Phong độ Hải Phòng FC gần đây, KQ Hải Phòng FC mới nhất
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
-
22/02/2025Hải Phòng FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 0W
-
15/02/2025Sông Lam Nghệ AnHải Phòng FC1 - 0L
-
08/02/2025Hải Phòng FCTP.HCM FC2 - 0W
-
24/01/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhHải Phòng FC 11 - 0D
-
19/01/2025Hải Phòng FCQuảng Nam FC0 - 0L
-
19/11/2024Hải Phòng FCHoàng Anh Gia Lai2 - 0W
-
14/11/2024Bình ĐịnhHải Phòng FC1 - 0L
-
09/11/2024Hà Nội FCHải Phòng FC0 - 1D
-
01/11/2024Hải Phòng FCNam Định FC0 - 2L
-
28/10/2024SHB Đà NẵngHải Phòng FC0 - 0D
Thống kê phong độ Hải Phòng FC gần đây, KQ Hải Phòng FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Hải Phòng FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Hải Phòng FC gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Hải Phòng FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 0W
-
15/02/2025Sông Lam Nghệ AnHải Phòng FC1 - 0L
-
08/02/2025Hải Phòng FCTP.HCM FC2 - 0W
-
24/01/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhHải Phòng FC 11 - 0D
-
19/01/2025Hải Phòng FCQuảng Nam FC0 - 0L
-
19/11/2024Hải Phòng FCHoàng Anh Gia Lai2 - 0W
-
14/11/2024Bình ĐịnhHải Phòng FC1 - 0L
-
09/11/2024Hà Nội FCHải Phòng FC0 - 1D
-
01/11/2024Hải Phòng FCNam Định FC0 - 2L
-
28/10/2024SHB Đà NẵngHải Phòng FC0 - 0D
- Kết quả Hải Phòng FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hải Phòng FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hải Phòng FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Hải Phòng FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T T H T B |
2 | Nam Dinh FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 10 | 12 | 24 | T T H B H T |
3 | Thanh Hoa | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | T H H H B H |
4 | Hanoi FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 11 | 9 | 23 | H T B B T T |
5 | Becamex Binh Duong | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 21 | B T B T H T |
6 | Cong An Ha Noi | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 20 | T H H H B T |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 14 | 3 | 10 | 1 | 13 | 10 | 3 | 19 | H H H H H B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 17 | -2 | 17 | B H T B H B |
9 | Quang Nam | 14 | 3 | 7 | 4 | 13 | 17 | -4 | 16 | H T B H T H |
10 | Ho Chi Minh | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 18 | -7 | 16 | H H T B H H |
11 | Hai Phong | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T B H T B T |
12 | Binh Dinh | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T B B H B H |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 22 | -13 | 12 | B H T B T B |
14 | Da Nang | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 23 | -14 | 9 | B B B T H H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam