Phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây, KQ Hoàng Anh Gia Lai mới nhất
Phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây
-
30/06/2024Hoàng Anh Gia LaiHải Phòng FC0 - 1W
-
25/06/2024Công An Nhân DânHoàng Anh Gia Lai 11 - 0L
-
20/06/2024Becamex Bình DươngHoàng Anh Gia Lai0 - 1W
-
16/06/2024Hoàng Anh Gia LaiBình Định 10 - 0L
-
30/05/2024Hoàng Anh Gia LaiThanh Hóa FC1 - 1D
-
25/05/2024TP.HCM FCHoàng Anh Gia Lai1 - 1L
-
21/05/2024Hoàng Anh Gia LaiHồng Lĩnh Hà Tĩnh 10 - 1W
-
17/05/2024Hà Nội FCHoàng Anh Gia Lai1 - 0L
-
13/05/2024Hoàng Anh Gia LaiNam Định FC0 - 0D
-
09/05/2024Hoàng Anh Gia LaiSông Lam Nghệ An1 - 0W
Thống kê phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây, KQ Hoàng Anh Gia Lai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2024Hoàng Anh Gia LaiHải Phòng FC0 - 1W
-
25/06/2024Công An Nhân DânHoàng Anh Gia Lai 11 - 0L
-
20/06/2024Becamex Bình DươngHoàng Anh Gia Lai0 - 1W
-
16/06/2024Hoàng Anh Gia LaiBình Định 10 - 0L
-
30/05/2024Hoàng Anh Gia LaiThanh Hóa FC1 - 1D
-
25/05/2024TP.HCM FCHoàng Anh Gia Lai1 - 1L
-
21/05/2024Hoàng Anh Gia LaiHồng Lĩnh Hà Tĩnh 10 - 1W
-
17/05/2024Hà Nội FCHoàng Anh Gia Lai1 - 0L
-
13/05/2024Hoàng Anh Gia LaiNam Định FC0 - 0D
-
09/05/2024Hoàng Anh Gia LaiSông Lam Nghệ An1 - 0W
- Kết quả Hoàng Anh Gia Lai mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hoàng Anh Gia Lai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Hoàng Anh Gia Lai (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH V-League mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam