Phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây, KQ Khatoco Khánh Hòa mới nhất
Phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây
-
19/01/2025Khatoco Khánh HòaDong Thap0 - 0D
-
19/11/20241 Hoa BinhKhatoco Khánh Hòa0 - 0D
-
10/11/2024Khatoco Khánh HòaĐồng Nai 21 - 1W
-
02/11/2024Bình PhướcKhatoco Khánh Hòa 10 - 0L
-
26/10/2024Khatoco Khánh HòaPhù Đổng0 - 0L
-
20/10/2024Khatoco Khánh HòaPVF-CAND0 - 0L
-
30/06/2024Khatoco Khánh HòaTP.HCM FC0 - 1L
-
25/06/2024Nam Định FCKhatoco Khánh Hòa2 - 1L
-
19/06/2024Thanh Hóa FCKhatoco Khánh Hòa 10 - 1D
-
15/06/2024Khatoco Khánh HòaQuảng Nam FC0 - 3L
Thống kê phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây, KQ Khatoco Khánh Hòa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Hạng nhất Việt Nam | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2024Khatoco Khánh HòaTP.HCM FC0 - 1L
-
25/06/2024Nam Định FCKhatoco Khánh Hòa2 - 1L
-
19/06/2024Thanh Hóa FCKhatoco Khánh Hòa 10 - 1D
-
15/06/2024Khatoco Khánh HòaQuảng Nam FC0 - 3L
-
19/01/2025Khatoco Khánh HòaDong Thap0 - 0D
-
19/11/20241 Hoa BinhKhatoco Khánh Hòa0 - 0D
-
10/11/2024Khatoco Khánh HòaĐồng Nai 21 - 1W
-
02/11/2024Bình PhướcKhatoco Khánh Hòa 10 - 0L
-
26/10/2024Khatoco Khánh HòaPhù Đổng0 - 0L
-
20/10/2024Khatoco Khánh HòaPVF-CAND0 - 0L
- Kết quả Khatoco Khánh Hòa mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Khatoco Khánh Hòa mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam
- Kết quả Khatoco Khánh Hòa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khatoco Khánh Hòa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khatoco Khánh Hòa (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Khatoco Khánh Hòa (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 22 | H T T T H H |
2 | Nam Dinh FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 9 | 11 | 20 | T T T T H B |
3 | Viettel FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | T H H B T T |
4 | Hanoi FC | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 8 | 5 | 17 | H H H T H T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 10 | 3 | 7 | 0 | 10 | 6 | 4 | 16 | H H H T H H |
6 | Cong An Ha Noi | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T B B T H |
7 | Becamex Binh Duong | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 14 | T H B B T B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | H B T B B H |
9 | Quang Nam | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 11 | H H B H H T |
10 | Binh Dinh | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11 | H H T T B B |
11 | Ho Chi Minh | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 13 | -6 | 11 | H H B T H H |
12 | Song Lam Nghe An | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 17 | -10 | 9 | H B H B H T |
13 | Hai Phong | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | H B H B T B |
14 | Da Nang | 10 | 0 | 4 | 6 | 5 | 19 | -14 | 4 | H B H B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam