Phong độ Nam Định FC gần đây, KQ Nam Định FC mới nhất
Phong độ Nam Định FC gần đây
-
19/01/2025Nam Định FCViettel FC0 - 0L
-
14/01/2025Thanh Hóa FCNam Định FC0 - 0D
-
20/11/2024Becamex Bình DươngNam Định FC0 - 4W
-
16/11/2024Nam Định FCSHB Đà Nẵng1 - 0W
-
11/11/2024TP.HCM FCNam Định FC0 - 2W
-
01/11/2024Hải Phòng FCNam Định FC0 - 2W
-
09/01/2025Nam Định FCBecamex Bình Dương0 - 0D
-
Pen [4-5]
-
04/12/2024Bangkok United FCNam Định FC2 - 1L
-
27/11/2024Nam Định FCLeeMan3 - 0W
-
06/11/2024Nam Định FCTampines Rovers FC0 - 1W
Thống kê phong độ Nam Định FC gần đây, KQ Nam Định FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Nam Định FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Cúp C2 Châu Á | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Nam Định FC gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025Nam Định FCViettel FC0 - 0L
-
14/01/2025Thanh Hóa FCNam Định FC0 - 0D
-
20/11/2024Becamex Bình DươngNam Định FC0 - 4W
-
16/11/2024Nam Định FCSHB Đà Nẵng1 - 0W
-
11/11/2024TP.HCM FCNam Định FC0 - 2W
-
01/11/2024Hải Phòng FCNam Định FC0 - 2W
-
04/12/2024Bangkok United FCNam Định FC2 - 1L
-
27/11/2024Nam Định FCLeeMan3 - 0W
-
06/11/2024Nam Định FCTampines Rovers FC0 - 1W
-
09/01/2025Nam Định FCBecamex Bình Dương0 - 0D
-
Pen [4-5]
- Kết quả Nam Định FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Nam Định FC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Nam Định FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nam Định FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nam Định FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Nam Định FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 22 | H T T T H H |
2 | Nam Dinh FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 9 | 11 | 20 | T T T T H B |
3 | Viettel FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | T H H B T T |
4 | Hanoi FC | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 8 | 5 | 17 | H H H T H T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 10 | 3 | 7 | 0 | 10 | 6 | 4 | 16 | H H H T H H |
6 | Cong An Ha Noi | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T B B T H |
7 | Becamex Binh Duong | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 14 | T H B B T B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | H B T B B H |
9 | Quang Nam | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 11 | H H B H H T |
10 | Binh Dinh | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11 | H H T T B B |
11 | Ho Chi Minh | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 13 | -6 | 11 | H H B T H H |
12 | Song Lam Nghe An | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 17 | -10 | 9 | H B H B H T |
13 | Hai Phong | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | H B H B T B |
14 | Da Nang | 10 | 0 | 4 | 6 | 5 | 19 | -14 | 4 | H B H B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam