Phong độ PVF-CAND gần đây, KQ PVF-CAND mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Phong độ PVF-CAND gần đây

  • 13/04/2025
    Hoa Binh
    PVF-CAND
    1 - 2
    W
  • 06/04/2025
    PVF-CAND
    Huế FC
    0 - 0
    W
  • 08/03/2025
    PVF-CAND
    FC TP.HCM 2
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Bình Phước
    PVF-CAND
    0 - 0
    D
  • 22/02/2025
    PVF-CAND
    Dong Thap
    1 - 0
    W
  • 15/02/2025
    PVF-CAND
    Khatoco Khánh Hòa
    0 - 0
    W
  • 08/02/2025
    Đồng Nai 2
    PVF-CAND
    0 - 0
    W
  • 18/01/2025
    PVF-CAND
    Bà Rịa Vũng Tàu
    0 - 0
    W
  • 19/11/2024
    PVF-CAND
    Phù Đổng
    0 - 3
    L
  • 11/01/2025
    Viettel FC
    PVF-CAND
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ PVF-CAND gần đây, KQ PVF-CAND mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

Thống kê phong độ PVF-CAND gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Việt Nam 9 6 1 2
- Cúp Quốc Gia Việt Nam 1 0 0 1

Phong độ PVF-CAND gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả PVF-CAND mới nhất ở giải Hạng nhất Việt Nam

  • 13/04/2025
    Hoa Binh
    PVF-CAND
    1 - 2
    W
  • 06/04/2025
    PVF-CAND
    Huế FC
    0 - 0
    W
  • 08/03/2025
    PVF-CAND
    FC TP.HCM 2
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Bình Phước
    PVF-CAND
    0 - 0
    D
  • 22/02/2025
    PVF-CAND
    Dong Thap
    1 - 0
    W
  • 15/02/2025
    PVF-CAND
    Khatoco Khánh Hòa
    0 - 0
    W
  • 08/02/2025
    Đồng Nai 2
    PVF-CAND
    0 - 0
    W
  • 18/01/2025
    PVF-CAND
    Bà Rịa Vũng Tàu
    0 - 0
    W
  • 19/11/2024
    PVF-CAND
    Phù Đổng
    0 - 3
    L
  • - Kết quả PVF-CAND mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam

  • 11/01/2025
    Viettel FC
    PVF-CAND
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PVF-CAND gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
PVF-CAND (sân nhà) 7 6 0 0
PVF-CAND (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận PVF-CAND thắng
Bại: là số trận PVF-CAND thua

BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TTBD Phu Dong 13 13 0 0 27 1 26 39 T T T T T T
2 Binh Phuoc 13 9 3 1 20 7 13 30 T B H T T T
3 PVF-CAND 13 8 3 2 20 11 9 27 T T H B T T
4 Ba Ria Vung Tau FC 12 5 1 6 15 20 -5 16 T T H T B B
5 TP Ho Chi Minh II 13 3 5 5 10 15 -5 14 T H B T B H
6 Dong Thap 13 2 7 4 7 8 -1 13 B B B H T H
7 Khatoco Khanh Hoa 12 3 4 5 9 13 -4 13 T B H B T B
8 Dong Tam Long An 13 2 5 6 6 13 -7 11 H B T H B B
9 Hoa Binh 12 1 6 5 5 11 -6 9 B H H H H B
10 Dong Nai Berjaya 13 1 6 6 5 13 -8 9 B B H H B T
11 Huda Hue 13 2 2 9 11 23 -12 8 B T B B B B

Cập nhật: