Phong độ Sông Lam Nghệ An gần đây, KQ Sông Lam Nghệ An mới nhất
Phong độ Sông Lam Nghệ An gần đây
-
22/02/2025Becamex Bình DươngSông Lam Nghệ An0 - 0L
-
15/02/2025Sông Lam Nghệ AnHải Phòng FC1 - 0W
-
09/02/2025Hà Nội FCSông Lam Nghệ An1 - 0L
-
23/01/2025Sông Lam Nghệ AnBecamex Bình Dương0 - 0W
-
18/01/2025Công An Hà NộiSông Lam Nghệ An 11 - 1D
-
19/11/2024Sông Lam Nghệ AnViettel FC0 - 2L
-
15/11/2024Quảng Nam FCSông Lam Nghệ An0 - 1D
-
10/11/20241 Sông Lam Nghệ AnThanh Hóa FC0 - 1L
-
02/11/2024Sông Lam Nghệ AnTP.HCM FC0 - 0D
-
11/01/2025Sông Lam Nghệ AnSHB Đà Nẵng1 - 0W
Thống kê phong độ Sông Lam Nghệ An gần đây, KQ Sông Lam Nghệ An mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Sông Lam Nghệ An gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sông Lam Nghệ An gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Becamex Bình DươngSông Lam Nghệ An0 - 0L
-
15/02/2025Sông Lam Nghệ AnHải Phòng FC1 - 0W
-
09/02/2025Hà Nội FCSông Lam Nghệ An1 - 0L
-
23/01/2025Sông Lam Nghệ AnBecamex Bình Dương0 - 0W
-
18/01/2025Công An Hà NộiSông Lam Nghệ An 11 - 1D
-
19/11/2024Sông Lam Nghệ AnViettel FC0 - 2L
-
15/11/2024Quảng Nam FCSông Lam Nghệ An0 - 1D
-
10/11/20241 Sông Lam Nghệ AnThanh Hóa FC0 - 1L
-
02/11/2024Sông Lam Nghệ AnTP.HCM FC0 - 0D
-
11/01/2025Sông Lam Nghệ AnSHB Đà Nẵng1 - 0W
- Kết quả Sông Lam Nghệ An mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Sông Lam Nghệ An mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sông Lam Nghệ An gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sông Lam Nghệ An (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Sông Lam Nghệ An (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T T H T B |
2 | Nam Dinh FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 10 | 12 | 24 | T T H B H T |
3 | Thanh Hoa | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | T H H H B H |
4 | Hanoi FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 11 | 9 | 23 | H T B B T T |
5 | Becamex Binh Duong | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 21 | B T B T H T |
6 | Cong An Ha Noi | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 20 | T H H H B T |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 14 | 3 | 10 | 1 | 13 | 10 | 3 | 19 | H H H H H B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 17 | -2 | 17 | B H T B H B |
9 | Quang Nam | 14 | 3 | 7 | 4 | 13 | 17 | -4 | 16 | H T B H T H |
10 | Ho Chi Minh | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 18 | -7 | 16 | H H T B H H |
11 | Hai Phong | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T B H T B T |
12 | Binh Dinh | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T B B H B H |
13 | Song Lam Nghe An | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 22 | -13 | 12 | B H T B T B |
14 | Da Nang | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 23 | -14 | 9 | B B B T H H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam