Phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
-
25/06/2024Thanh Hóa FCViettel FC0 - 2L
-
19/06/2024Thanh Hóa FCKhatoco Khánh Hòa 10 - 1D
-
15/06/2024Sông Lam Nghệ AnThanh Hóa FC0 - 1W
-
30/05/2024Hoàng Anh Gia LaiThanh Hóa FC1 - 1D
-
26/05/2024Thanh Hóa FCNam Định FC2 - 1L
-
21/05/2024Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 1L
-
17/05/2024Thanh Hóa FCQuảng Nam FC1 - 0W
-
12/05/2024Thanh Hóa FCBecamex Bình Dương1 - 1W
-
08/05/2024TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 0L
-
04/05/2024Thanh Hóa FCBình Định0 - 0D
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
-
25/06/2024Thanh Hóa FCViettel FC0 - 2L
-
19/06/2024Thanh Hóa FCKhatoco Khánh Hòa 10 - 1D
-
15/06/2024Sông Lam Nghệ AnThanh Hóa FC0 - 1W
-
30/05/2024Hoàng Anh Gia LaiThanh Hóa FC1 - 1D
-
26/05/2024Thanh Hóa FCNam Định FC2 - 1L
-
21/05/2024Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 1L
-
17/05/2024Thanh Hóa FCQuảng Nam FC1 - 0W
-
12/05/2024Thanh Hóa FCBecamex Bình Dương1 - 1W
-
08/05/2024TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 0L
-
04/05/2024Thanh Hóa FCBình Định0 - 0D
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thanh Hóa FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH V-League mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 25 | 15 | 5 | 5 | 57 | 37 | 20 | 50 | B T H H T T |
2 | Binh Dinh | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 27 | 16 | 44 | B T T T T H |
3 | Hanoi FC | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 34 | 8 | 42 | T T T T B T |
4 | Viettel FC | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 26 | 3 | 38 | T T T H H T |
5 | Cong An Ha Noi | 25 | 11 | 4 | 10 | 43 | 31 | 12 | 37 | B B B B T T |
6 | Ho Chi Minh | 25 | 10 | 7 | 8 | 29 | 26 | 3 | 37 | T T T H H T |
7 | Hai Phong | 25 | 9 | 8 | 8 | 41 | 37 | 4 | 35 | T T B T B B |
8 | Becamex Binh Duong | 25 | 10 | 4 | 11 | 30 | 31 | -1 | 34 | B B B B B H |
9 | Thanh Hoa | 25 | 9 | 7 | 9 | 34 | 39 | -5 | 34 | B B H T H B |
10 | Quang Nam | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 33 | 0 | 32 | T B B T T B |
11 | Hong Linh Ha Tinh | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 32 | -7 | 29 | B B T H B H |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 25 | 7 | 8 | 10 | 20 | 34 | -14 | 29 | T B H B T B |
13 | Song Lam Nghe An | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 27 | T T H B B H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 25 | 2 | 5 | 18 | 19 | 51 | -32 | 11 | B B B B H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam