Phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
-
22/01/2025Thanh Hóa FCSvay Rieng FC0 - 0D
-
08/01/2025BG Pathum UnitedThanh Hóa FC0 - 0D
-
18/01/2025Thanh Hóa FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh1 - 1D
-
14/01/2025Thanh Hóa FCNam Định FC0 - 0D
-
20/11/2024Thanh Hóa FCSHB Đà Nẵng0 - 0W
-
15/11/2024Viettel FCThanh Hóa FC 11 - 2W
-
10/11/20241 Sông Lam Nghệ AnThanh Hóa FC0 - 1W
-
03/11/2024Thanh Hóa FCHà Nội FC0 - 0D
-
26/10/2024Hoàng Anh Gia LaiThanh Hóa FC0 - 0D
-
04/10/20241 Bình ĐịnhThanh Hóa FC1 - 2W
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 8 | 4 | 4 | 0 |
- ASEAN Club Championship | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Thanh Hóa FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh1 - 1D
-
14/01/2025Thanh Hóa FCNam Định FC0 - 0D
-
20/11/2024Thanh Hóa FCSHB Đà Nẵng0 - 0W
-
15/11/2024Viettel FCThanh Hóa FC 11 - 2W
-
10/11/20241 Sông Lam Nghệ AnThanh Hóa FC0 - 1W
-
03/11/2024Thanh Hóa FCHà Nội FC0 - 0D
-
26/10/2024Hoàng Anh Gia LaiThanh Hóa FC0 - 0D
-
04/10/20241 Bình ĐịnhThanh Hóa FC1 - 2W
-
22/01/2025Thanh Hóa FCSvay Rieng FC0 - 0D
-
08/01/2025BG Pathum UnitedThanh Hóa FC0 - 0D
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thanh Hóa FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 10 | 4 | 0 | 0 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 22 | H T T T H H |
2 | Nam Dinh FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 9 | 11 | 20 | T T T T H B |
3 | Viettel FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | T H H B T T |
4 | Hanoi FC | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 8 | 5 | 17 | H H H T H T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 10 | 3 | 7 | 0 | 10 | 6 | 4 | 16 | H H H T H H |
6 | Cong An Ha Noi | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T B B T H |
7 | Becamex Binh Duong | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 14 | T H B B T B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | H B T B B H |
9 | Quang Nam | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 11 | H H B H H T |
10 | Binh Dinh | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11 | H H T T B B |
11 | Ho Chi Minh | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 13 | -6 | 11 | H H B T H H |
12 | Song Lam Nghe An | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 17 | -10 | 9 | H B H B H T |
13 | Hai Phong | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | H B H B T B |
14 | Da Nang | 10 | 0 | 4 | 6 | 5 | 19 | -14 | 4 | H B H B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam