Phong độ TP.HCM FC gần đây, KQ TP.HCM FC mới nhất
Phong độ TP.HCM FC gần đây
-
18/04/20252 Công An Hà NộiTP.HCM FC0 - 0D
-
13/04/20251 Nam Định FCTP.HCM FC 10 - 1D
-
06/04/2025TP.HCM FCSông Lam Nghệ An0 - 0D
-
09/03/2025Quảng Nam FCTP.HCM FC0 - 0L
-
02/03/2025TP.HCM FCHoàng Anh Gia Lai1 - 0W
-
23/02/2025SHB Đà NẵngTP.HCM FC1 - 0D
-
14/02/2025TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 1D
-
08/02/2025Hải Phòng FCTP.HCM FC2 - 0L
-
24/01/2025TP.HCM FCSHB Đà Nẵng1 - 0W
-
17/01/2025Hoàng Anh Gia LaiTP.HCM FC1 - 0D
Thống kê phong độ TP.HCM FC gần đây, KQ TP.HCM FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ TP.HCM FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 2 | 6 | 2 |
Phong độ TP.HCM FC gần đây: theo giải đấu
-
18/04/20252 Công An Hà NộiTP.HCM FC0 - 0D
-
13/04/20251 Nam Định FCTP.HCM FC 10 - 1D
-
06/04/2025TP.HCM FCSông Lam Nghệ An0 - 0D
-
09/03/2025Quảng Nam FCTP.HCM FC0 - 0L
-
02/03/2025TP.HCM FCHoàng Anh Gia Lai1 - 0W
-
23/02/2025SHB Đà NẵngTP.HCM FC1 - 0D
-
14/02/2025TP.HCM FCThanh Hóa FC0 - 1D
-
08/02/2025Hải Phòng FCTP.HCM FC2 - 0L
-
24/01/2025TP.HCM FCSHB Đà Nẵng1 - 0W
-
17/01/2025Hoàng Anh Gia LaiTP.HCM FC1 - 0D
- Kết quả TP.HCM FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TP.HCM FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP.HCM FC (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
TP.HCM FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận TP.HCM FC thắng
Bại: là số trận TP.HCM FC thua
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T H T H H |
2 | Hanoi FC | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 15 | 15 | 34 | T T H T H T |
3 | Thanh Hoa | 19 | 7 | 9 | 3 | 27 | 20 | 7 | 30 | H H H B H T |
4 | Viettel FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | B B T H H B |
5 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 19 | 5 | 13 | 1 | 18 | 13 | 5 | 28 | B H H T H T |
7 | Becamex Binh Duong | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 25 | T T B B H B |
8 | Hai Phong | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | T T T B H T |
9 | Ho Chi Minh | 19 | 4 | 10 | 5 | 15 | 23 | -8 | 22 | H T B H H H |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 24 | -2 | 21 | B B H T B B |
11 | Quang Nam | 19 | 4 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 21 | H B T H B H |
12 | Song Lam Nghe An | 19 | 3 | 10 | 6 | 14 | 26 | -12 | 19 | B H T H H H |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 16 | B B B B T B |
14 | Da Nang | 19 | 1 | 8 | 10 | 13 | 30 | -17 | 11 | H B B B H H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam