Phong độ Colwyn Bay gần đây, KQ Colwyn Bay mới nhất
Phong độ Colwyn Bay gần đây
-
29/03/2025Colwyn BayDenbigh Town1 - 0W
-
26/03/2025HolywellColwyn Bay0 - 1W
-
22/03/2025Prestatyn Town FCColwyn Bay0 - 3W
-
08/03/2025Colwyn BayCaersws0 - 1W
-
01/03/2025Ruthin Town FCColwyn Bay0 - 1W
-
22/02/2025Colwyn BayGuilsfield3 - 0W
-
15/02/2025CaerswsColwyn Bay0 - 0W
-
08/02/2025Airbus UK BroughtonColwyn Bay1 - 1D
-
25/01/2025Flint MountainColwyn Bay1 - 2W
-
18/01/20251 Colwyn BayBuckley Town3 - 0W
Thống kê phong độ Colwyn Bay gần đây, KQ Colwyn Bay mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Colwyn Bay gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Wales FAW nam | 10 | 9 | 1 | 0 |
Phong độ Colwyn Bay gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Colwyn BayDenbigh Town1 - 0W
-
26/03/2025HolywellColwyn Bay0 - 1W
-
22/03/2025Prestatyn Town FCColwyn Bay0 - 3W
-
08/03/2025Colwyn BayCaersws0 - 1W
-
01/03/2025Ruthin Town FCColwyn Bay0 - 1W
-
22/02/2025Colwyn BayGuilsfield3 - 0W
-
15/02/2025CaerswsColwyn Bay0 - 0W
-
08/02/2025Airbus UK BroughtonColwyn Bay1 - 1D
-
25/01/2025Flint MountainColwyn Bay1 - 2W
-
18/01/20251 Colwyn BayBuckley Town3 - 0W
- Kết quả Colwyn Bay mới nhất ở giải Wales FAW nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Colwyn Bay gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colwyn Bay (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Colwyn Bay (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 30 | 24 | 0 | 6 | 84 | 29 | 55 | 72 | T T T T T B |
2 | Pen-y-Bont FC | 30 | 18 | 7 | 5 | 51 | 28 | 23 | 61 | B B T H T T |
3 | Haverfordwest County | 30 | 13 | 11 | 6 | 37 | 22 | 15 | 50 | H T B H B H |
4 | Barry Town United | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 51 | -3 | 46 | H B T T B T |
5 | Caernarfon | 30 | 13 | 6 | 11 | 50 | 47 | 3 | 45 | B T B B T H |
6 | UWIC Inter Cardiff | 30 | 12 | 7 | 11 | 41 | 43 | -2 | 43 | T B T H B H |
7 | Connahs Quay Nomads FC | 30 | 12 | 5 | 13 | 46 | 32 | 14 | 41 | B T T T T B |
8 | Flint Town | 30 | 11 | 3 | 16 | 42 | 61 | -19 | 36 | T T H B T T |
9 | Bala Town F.C. | 30 | 7 | 13 | 10 | 34 | 39 | -5 | 34 | B B B H B H |
10 | Briton Ferry Athletic | 30 | 9 | 5 | 16 | 45 | 58 | -13 | 32 | T B B H T T |
11 | Newtown AFC | 30 | 6 | 8 | 16 | 34 | 58 | -24 | 26 | H T H H B B |
12 | Aberystwyth Town | 30 | 5 | 2 | 23 | 24 | 68 | -44 | 17 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales