Phong độ Dynamos FC gần đây, KQ Dynamos FC mới nhất
Phong độ Dynamos FC gần đây
-
13/04/2025Dynamos FCChicken Inn0 - 0L
-
05/04/2025Manica DiamondDynamos FC1 - 0L
-
30/03/2025Dynamos FCSimba Bhora0 - 0W
-
15/03/2025Dynamos FCTelone FC1 - 0D
-
08/03/2025Herentals FCDynamos FC0 - 0D
-
02/03/2025Dynamos FCZPC Kariba0 - 0D
-
23/11/2024GreenFuelDynamos FC1 - 1L
-
16/11/2024Ngezi PlatinumDynamos FC2 - 0L
-
22/02/2025Simba BhoraDynamos FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
-
30/11/2024Ngezi PlatinumDynamos FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
Thống kê phong độ Dynamos FC gần đây, KQ Dynamos FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Dynamos FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- VĐQG Zimbabwe | 8 | 1 | 3 | 4 |
Phong độ Dynamos FC gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Simba BhoraDynamos FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
-
30/11/2024Ngezi PlatinumDynamos FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
13/04/2025Dynamos FCChicken Inn0 - 0L
-
05/04/2025Manica DiamondDynamos FC1 - 0L
-
30/03/2025Dynamos FCSimba Bhora0 - 0W
-
15/03/2025Dynamos FCTelone FC1 - 0D
-
08/03/2025Herentals FCDynamos FC0 - 0D
-
02/03/2025Dynamos FCZPC Kariba0 - 0D
-
23/11/2024GreenFuelDynamos FC1 - 1L
-
16/11/2024Ngezi PlatinumDynamos FC2 - 0L
- Kết quả Dynamos FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dynamos FC mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dynamos FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamos FC (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Dynamos FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Dynamos FC thắng
Bại: là số trận Dynamos FC thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T H T H T T |
2 | Ngezi Platinum | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 13 | H T T T T B |
3 | Scottland FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 11 | T T B H T H |
4 | Simba Bhora | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H H T B T T |
5 | Tron | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | T H T B T H |
6 | Manica Diamond | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | B T H T B H |
7 | GreenFuel | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | B H T T H H |
8 | Highlanders | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | B T H H H T |
9 | ZPC Kariba | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 | 4 | 9 | H B T B T H |
10 | FC Platinum | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H H H H |
11 | Bikita Minerals FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | H B B B T T |
12 | Chicken Inn | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 | H H H B H T |
13 | Herentals FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | T H B H H B |
14 | Dynamos FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | H H H T B B |
15 | Yadah FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B T B H B |
16 | Kwekwe United | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 13 | -11 | 5 | H B T B H B |
17 | Capps linked | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B B B B |
18 | Triangle FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe