Kết quả Arka Gdynia (Youth) vs Wisla Krakow (Youth), 17h00 ngày 10/05
Kết quả Arka Gdynia (Youth) vs Wisla Krakow (Youth)
Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây
Phong độ Wisla Krakow (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202517:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arka Gdynia (Youth) vs Wisla Krakow (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Arka Gdynia (Youth) vs Wisla Krakow (Youth): Diễn biến chính
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Arka Gdynia (Youth) vs Wisla Krakow (Youth): Số liệu thống kê
-
Arka Gdynia (Youth)Wisla Krakow (Youth)
BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 24 | 18 | 2 | 4 | 76 | 36 | 40 | 56 | B T T T T T |
2 | Lech Poznan (Youth) | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 31 | 20 | 48 | H T T T T T |
3 | Zaglebie Lubin (Youth) | 25 | 15 | 3 | 7 | 53 | 35 | 18 | 48 | T T B B B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 24 | 15 | 2 | 7 | 57 | 30 | 27 | 47 | T H T T B B |
5 | Slask Wroclaw U21 | 25 | 13 | 8 | 4 | 59 | 39 | 20 | 47 | B T H T T T |
6 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 24 | 12 | 3 | 9 | 56 | 35 | 21 | 39 | B B B B T T |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 48 | -3 | 36 | T B H B T T |
8 | Gornik Zabrze (Youth) | 24 | 10 | 5 | 9 | 48 | 40 | 8 | 35 | H T B T T T |
9 | Lechia Gdansk (Youth) | 24 | 10 | 3 | 11 | 45 | 52 | -7 | 33 | T H T T B T |
10 | Polonia Warszawa (Youth) | 24 | 9 | 5 | 10 | 40 | 41 | -1 | 32 | T B B B T H |
11 | Cracovia Krakow (Youth) | 25 | 9 | 3 | 13 | 44 | 55 | -11 | 30 | T B T B B B |
12 | Stal Rzeszow Youth | 24 | 7 | 6 | 11 | 41 | 59 | -18 | 27 | H B B T B B |
13 | Pogon Szczecin(Youth) | 24 | 8 | 2 | 14 | 45 | 56 | -11 | 26 | B T B B T T |
14 | Arka Gdynia (Youth) | 25 | 5 | 6 | 14 | 42 | 56 | -14 | 21 | B T B B H B |
15 | Odra Opole Youth | 24 | 6 | 2 | 16 | 30 | 64 | -34 | 20 | B B B T B B |
16 | Warta Poznan Youth | 25 | 2 | 3 | 20 | 17 | 72 | -55 | 9 | B B B B B B |
Relegation