Kết quả Escola Varsovia Warszawa Youth vs Stal Rzeszow Youth, 19h30 ngày 26/04

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Trẻ Ba Lan 2024-2025 » vòng 25

  • Escola Varsovia Warszawa Youth vs Stal Rzeszow Youth: Diễn biến chính

  • 20'
    goal 
    1-0
  • 27'
    goal 
    2-0
  • 30'
    2-0
  • 30'
    2-0
  • 45'
    goal 
    3-0
  • 46'
    3-1
    goal 
  • 54'
    3-1
  • 67'
    3-1
  • 76'
    3-1
  • 88'
    3-1
  • 88'
    3-1
  • 90'
    3-1
  • BXH Trẻ Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Escola Varsovia Warszawa Youth vs Stal Rzeszow Youth: Số liệu thống kê

  • Escola Varsovia Warszawa Youth
    Stal Rzeszow Youth
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Trẻ Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 25 19 2 4 79 37 42 59 T T T T T T
2 Lech Poznan (Youth) 25 15 6 4 56 31 25 51 T T T T T T
3 Zaglebie Lubin (Youth) 25 15 3 7 53 35 18 48 T T B B B T
4 Wisla Krakow (Youth) 25 15 2 8 58 33 25 47 H T T B B B
5 Slask Wroclaw U21 25 13 8 4 59 39 20 47 B T H T T T
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 25 13 3 9 59 36 23 42 B B B T T T
7 Gornik Zabrze (Youth) 25 10 6 9 48 40 8 36 T B T T T H
8 Jagiellonia Bialystok (Youth) 25 11 3 11 45 48 -3 36 T B H B T T
9 Lechia Gdansk (Youth) 25 10 3 12 45 57 -12 33 H T T B T B
10 Polonia Warszawa (Youth) 25 9 5 11 42 44 -2 32 B B B T H B
11 Cracovia Krakow (Youth) 25 9 3 13 44 55 -11 30 T B T B B B
12 Pogon Szczecin(Youth) 25 8 3 14 45 56 -11 27 T B B T T H
13 Stal Rzeszow Youth 25 7 6 12 42 62 -20 27 B B T B B B
14 Odra Opole Youth 25 7 2 16 33 66 -33 23 B B T B B T
15 Arka Gdynia (Youth) 25 5 6 14 42 56 -14 21 B T B B H B
16 Warta Poznan Youth 25 2 3 20 17 72 -55 9 B B B B B B

Relegation