Đối đầu Al Markhiya vs Qatar SC, 01h30 ngày 18/3
Kết quả Al Markhiya vs Qatar SC
Đối đầu Al Markhiya vs Qatar SC
Phong độ Al Markhiya gần đây
Phong độ Qatar SC gần đây
VĐQG Qatar 2023-2024: Al Markhiya vs Qatar SC
-
Giải đấu: VĐQG QatarMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 18/3/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Markhiya vs Qatar SC trước đây
-
29/10/2023Qatar SC4 - 0Al Markhiya3 - 0L
-
05/02/2023Al Markhiya4 - 0Qatar SC1 - 0W
-
09/08/2022Qatar SC1 - 1Al Markhiya1 - 0D
-
19/01/2018Al Markhiya0 - 1Qatar SC0 - 1L
-
23/09/2017Qatar SC1 - 0Al Markhiya1 - 0L
-
21/04/2021Al Markhiya2 - 2Qatar SC0 - 1D
-
09/03/2017Qatar SC0 - 0Al Markhiya0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Markhiya vs Qatar SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Markhiya vs Qatar SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Markhiya vs Qatar SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Qatar | 5 | 1 | 1 | 3 |
Qatar QFA Cúp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Qatar B | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Markhiya vs Qatar SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Markhiya (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Al Markhiya (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Markhiya thắng
Bại: là số trận Al Markhiya thua
Thắng: là số trận Al Markhiya thắng
Bại: là số trận Al Markhiya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Qatar mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Markhiya và Qatar SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Qatar mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Qatar 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 17 | 12 | 4 | 1 | 49 | 12 | 37 | 40 | T H T H H T |
2 | Al-Garrafa | 16 | 10 | 4 | 2 | 42 | 29 | 13 | 34 | H T B T H T |
3 | Al Rayyan | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 22 | 14 | 32 | B T T T T H |
4 | Al-Wakra | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 31 | T T H B B T |
5 | Al-Arabi SC | 16 | 5 | 7 | 4 | 31 | 27 | 4 | 22 | T H H B T H |
6 | Al Duhail | 17 | 6 | 4 | 7 | 32 | 34 | -2 | 22 | B H B H B T |
7 | Umm Salal | 16 | 5 | 5 | 6 | 25 | 30 | -5 | 20 | H B H T B H |
8 | Al-Ahli Doha | 16 | 6 | 1 | 9 | 31 | 38 | -7 | 19 | B T T B H T |
9 | Al Shamal | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 30 | -6 | 18 | H B H T T B |
10 | Qatar SC | 16 | 3 | 4 | 9 | 25 | 32 | -7 | 13 | H B H B B B |
11 | Muaidar SC | 17 | 2 | 5 | 10 | 24 | 41 | -17 | 11 | B T H H B B |
12 | Al Markhiya | 16 | 2 | 2 | 12 | 8 | 41 | -33 | 8 | H B B T H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: