Đối đầu Al-Ahli Doha vs Muaidar SC, 00h00 ngày 06/3
Kết quả Muaidar SC vs Al-Ahli Doha
Đối đầu Muaidar SC vs Al-Ahli Doha
Phong độ Muaidar SC gần đây
Phong độ Al-Ahli Doha gần đây
VĐQG Qatar 2024-2025: Muaidar SC vs Al-Ahli Doha
-
Giải đấu: VĐQG QatarMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Muaidar SC vs Al-Ahli Doha trước đây
-
08/10/2023Muaidar SC1 - 2Al-Ahli Doha0 - 1W
-
30/09/2023Al-Ahli Doha4 - 2Muaidar SC2 - 0W
-
14/04/2017Al-Ahli Doha0 - 4Muaidar SC0 - 3L
-
22/12/2016Muaidar SC0 - 2Al-Ahli Doha0 - 0W
-
24/01/2014Al-Ahli Doha3 - 0Muaidar SC2 - 0W
-
28/09/2013Muaidar SC1 - 1Al-Ahli Doha1 - 0D
-
09/03/2023Al-Ahli Doha1 - 3Muaidar SC0 - 1L
-
06/04/2022Muaidar SC2 - 0Al-Ahli Doha2 - 0L
-
08/04/2013Muaidar SC2 - 3Al-Ahli Doha1 - 1W
-
18/02/2013Al-Ahli Doha2 - 2Muaidar SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Muaidar SC vs Al-Ahli Doha
- Thống kê lịch sử đối đầu Muaidar SC vs Al-Ahli Doha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Muaidar SC vs Al-Ahli Doha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Qatar | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Qatar | 5 | 3 | 1 | 1 |
Qatar Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Qatar QFA Cúp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Qatar B | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Muaidar SC vs Al-Ahli Doha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Muaidar SC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Muaidar SC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Muaidar SC thắng
Bại: là số trận Muaidar SC thua
Thắng: là số trận Muaidar SC thắng
Bại: là số trận Muaidar SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Qatar mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Muaidar SC và Al-Ahli Doha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Qatar 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 14 | 11 | 2 | 1 | 41 | 6 | 35 | 35 | T T B T H T |
2 | Al-Garrafa | 14 | 9 | 3 | 2 | 38 | 27 | 11 | 30 | T H H T B T |
3 | Al Rayyan | 14 | 9 | 1 | 4 | 31 | 20 | 11 | 28 | H T B T T T |
4 | Al-Wakra | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | H T T T H B |
5 | Umm Salal | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 24 | -4 | 19 | B T H B H T |
6 | Al-Arabi SC | 14 | 4 | 6 | 4 | 25 | 22 | 3 | 18 | T H T H H B |
7 | Al Duhail | 14 | 5 | 3 | 6 | 28 | 31 | -3 | 18 | H B B B H B |
8 | Al-Ahli Doha | 14 | 5 | 0 | 9 | 27 | 36 | -9 | 15 | T B B T T B |
9 | Qatar SC | 14 | 3 | 4 | 7 | 21 | 25 | -4 | 13 | B T H B H B |
10 | Al Shamal | 14 | 2 | 6 | 6 | 17 | 24 | -7 | 12 | T B H H B H |
11 | Muaidar SC | 14 | 2 | 4 | 8 | 21 | 34 | -13 | 10 | H B H B T H |
12 | Al Markhiya | 14 | 2 | 1 | 11 | 8 | 39 | -31 | 7 | B B H B B T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: