Kết quả B36 Torshavn vs IF Fuglafjordur, 00h00 ngày 30/04
Kết quả B36 Torshavn vs IF Fuglafjordur
Đối đầu B36 Torshavn vs IF Fuglafjordur
Phong độ B36 Torshavn gần đây
Phong độ IF Fuglafjordur gần đây
-
Thứ ba, Ngày 30/04/202400:00
-
B36 Torshavn 23IF Fuglafjordur 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.83+3
0.93O 4
0.86U 4
0.901
1.07X
9.002
19.00Hiệp 1-1.25
0.78+1.25
0.98O 0.5
0.15U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu B36 Torshavn vs IF Fuglafjordur
-
Sân vận động: Gundadalur
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Ngoại hạng đảo Faroe 2024 » vòng 7
-
B36 Torshavn vs IF Fuglafjordur: Diễn biến chính
-
2'0-1Kasper Sommerstedt (Assist:Mena Perez J. E.)
-
8'Vilmer Ronnberg (Assist:Jann Benjaminsen)1-1
-
12'1-2Kasper Sommerstedt (Assist:Elvio Gelmini)
-
19'Zean Dalügge1-2
-
33'1-3Mena Perez J. E. (Assist:Kasper Sommerstedt)
-
42'1-3Jakup Olsen
-
44'Jelle van der Heyden1-3
-
45'Bjarki Nielsen (Assist:Jann Benjaminsen)2-3
-
48'Marius Lindh (Assist:Bjarki Nielsen)3-3
-
75'3-3Bogi Petersen
-
81'3-3Mena Perez J. E.
- BXH Ngoại hạng đảo Faroe
- BXH bóng đá Faroe Islands mới nhất
-
B36 Torshavn vs IF Fuglafjordur: Số liệu thống kê
-
B36 TorshavnIF Fuglafjordur
-
10Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
108Pha tấn công66
-
-
65Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 14 | 13 | 0 | 1 | 41 | 7 | 34 | 39 | B T T T T T |
2 | HB Torshavn | 15 | 13 | 0 | 2 | 33 | 11 | 22 | 39 | T T T T T B |
3 | KI Klaksvik | 15 | 11 | 0 | 4 | 28 | 14 | 14 | 33 | T T B T B T |
4 | NSI Runavik | 15 | 8 | 1 | 6 | 32 | 21 | 11 | 25 | B H B T T B |
5 | B36 Torshavn | 14 | 5 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | 20 | T B H H H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 31 | -10 | 18 | B T B H B T |
7 | Skala Itrottarfelag | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 29 | -12 | 13 | B B B T B B |
8 | Toftir B68 | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 27 | -17 | 10 | H B T H B T |
9 | EB Streymur | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 27 | -13 | 7 | B B T B B B |
10 | IF Fuglafjordur | 14 | 0 | 3 | 11 | 14 | 46 | -32 | 3 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation