Đối đầu AB Argir vs B36 Torshavn, 21h00 ngày 29/10
Kết quả AB Argir vs B36 Torshavn
Đối đầu AB Argir vs B36 Torshavn
Phong độ AB Argir gần đây
Phong độ B36 Torshavn gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: AB Argir vs B36 Torshavn
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/10/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AB Argir vs B36 Torshavn trước đây
-
29/05/2023B36 Torshavn2 - 1AB Argir1 - 1L
-
16/04/2023AB Argir0 - 2B36 Torshavn0 - 1L
-
11/09/2022AB Argir0 - 5B36 Torshavn0 - 3L
-
23/05/2022B36 Torshavn1 - 2AB Argir0 - 0W
-
30/04/2022AB Argir0 - 3B36 Torshavn0 - 2L
-
20/09/2020B36 Torshavn3 - 0AB Argir1 - 0L
-
04/07/2020AB Argir0 - 4B36 Torshavn0 - 1L
-
17/05/2020B36 Torshavn3 - 0AB Argir2 - 0L
-
18/04/2021B36 Torshavn6 - 0AB Argir3 - 0L
-
26/11/2020B36 Torshavn3 - 0AB Argir3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AB Argir vs B36 Torshavn
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Argir vs B36 Torshavn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Argir vs B36 Torshavn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Faroe Islands Formuladeildin | 8 | 1 | 0 | 7 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Argir vs B36 Torshavn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AB Argir (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
AB Argir (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AB Argir thắng
Bại: là số trận AB Argir thua
Thắng: là số trận AB Argir thắng
Bại: là số trận AB Argir thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AB Argir và B36 Torshavn trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 26 | 21 | 4 | 1 | 65 | 17 | 48 | 67 | H T T T H H |
2 | Vikingur Gotu | 26 | 18 | 3 | 5 | 74 | 22 | 52 | 57 | T T T T T T |
3 | B36 Torshavn | 26 | 18 | 3 | 5 | 52 | 24 | 28 | 57 | T T H B T H |
4 | HB Torshavn | 26 | 17 | 4 | 5 | 67 | 23 | 44 | 55 | B B H H T T |
5 | 07 Vestur Sorvagur | 26 | 11 | 4 | 11 | 41 | 41 | 0 | 37 | H T B T B B |
6 | EB Streymur | 26 | 7 | 4 | 15 | 25 | 52 | -27 | 25 | B H B T H B |
7 | Toftir B68 | 26 | 4 | 10 | 12 | 29 | 48 | -19 | 22 | H H H H B H |
8 | IF Fuglafjordur | 26 | 6 | 1 | 19 | 23 | 67 | -44 | 19 | B B T B H T |
9 | TB/FCS/Royn | 26 | 4 | 4 | 18 | 15 | 60 | -45 | 16 | H B B B B B |
10 | AB Argir | 26 | 4 | 3 | 19 | 24 | 61 | -37 | 15 | B T B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: