Kết quả CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj, 01h30 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 18

  • CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Matei Ilie (Assist:Alexandru Paun)
  • 10'
    0-1
    Simao Rocha
  • 15'
    Vladimir Screciu
    0-1
  • 40'
    Nicusor Bancu
    0-1
  • 58'
    David Barbu  
    Stefan Baiaram  
    0-1
  • 58'
    0-1
    Vasile Mogos
  • 59'
    Andrei Ivan  
    Juraj Badelj  
    0-1
  • 63'
    Juan Carlos Morales  
    Stefan Vladoiu  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Daniel Graovac
     Vasile Mogos
  • 70'
    Andrei Ivan
    0-1
  • 71'
    Elvir Koljic  
    Luis Paradela  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Meriton Korenica
     Virgiliu Postolachi
  • 75'
    0-1
     Beni Nkololo
     Ioan Ciprian Deac
  • 84'
    0-1
     Andrei Artean
     Alexandru Paun
  • 84'
    0-1
     Peter Godly Michael
     Louis Munteanu
  • 87'
    0-2
    goal Meriton Korenica (Assist:Peter Godly Michael)
  • 89'
    0-2
    Meriton Korenica
  • 90'
    0-2
    Razvan Fica
  • CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-1-4-1
    21
    Laurentiu Popescu
    11
    Nicusor Bancu
    3
    Denil Maldonado
    15
    Juraj Badelj
    2
    Stefan Vladoiu
    6
    Vladimir Screciu
    10
    Stefan Baiaram
    5
    Anzor Mekvabishvili
    20
    Alexandru Cicaldau
    7
    Luis Paradela
    24
    Jovo Lukic
    10
    Ioan Ciprian Deac
    9
    Louis Munteanu
    93
    Virgiliu Postolachi
    82
    Razvan Fica
    88
    Damjan Djokovic
    11
    Alexandru Paun
    19
    Vasile Mogos
    4
    Leo Bolgado
    27
    Matei Ilie
    13
    Simao Rocha
    89
    Otto Hindrich
    CFR Cluj4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Stefan Banau
    27David Barbu
    23Mihai Capatina
    14Lyes Houri
    9Andrei Ivan
    19Elvir Koljic
    22Iago Lopez Carracedo
    33Silviu Lung
    17Juan Carlos Morales
    12Basilio Ndong
    8Takuto Oshima
    25Grego Sierra
    Aly Abeid 3
    Andrei Artean 26
    Matija Boben 42
    Mario Camora 45
    Robert Filip 8
    Rares Gal 1
    Daniel Graovac 5
    Kader Keita 18
    Meriton Korenica 17
    Peter Godly Michael 99
    Beni Nkololo 96
    Panagiotis Tachtsidis 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    CFR Cluj
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 546
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 21 10 7 4 32 21 11 37 B T T T H T
2 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
3 Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 11 36 H T H T T H
4 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
5 CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 10 35 T H T B H T
6 Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 2 31 T B H H B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
8 Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 5 29 T H H B T H
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 UTA Arad 21 6 7 8 22 24 -2 25 B B T B H T
11 FC Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 -4 24 B T B B H B
12 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
13 CSM Politehnica Iasi 21 6 4 11 20 32 -12 22 B H B H B B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 6 4 11 21 31 -10 22 B B B T H B
15 FC Botosani 21 4 6 11 17 29 -12 18 T H H B B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs