Kết quả CSM Politehnica Iasi vs FC Steaua Bucuresti, 01h00 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21

  • CSM Politehnica Iasi vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 44'
    0-1
    goal Darius Dumitru Olaru (Assist:Adrian Sut)
  • 65'
    Julian Marchioni  
    Alin Roman  
    0-1
  • 68'
    Mihai Catalin Bordeianu
    0-1
  • 75'
    Valentin Gheorghe  
    Stefan Stefanovici  
    0-1
  • 76'
    0-2
    goal Darius Dumitru Olaru (Assist:Risto Radunovic)
  • 81'
    0-2
     Baba Alhassan
     Darius Dumitru Olaru
  • 81'
    0-2
     David Raul Miculescu
     Florin Lucian Tanase
  • 90'
    David Popa  
    Samuel Yves Oum Gwet  
    0-2
  • CSM Politehnica Iasi vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • CSM Politehnica Iasi4-1-4-1
    88
    Jesus Fernandez Collado
    33
    David Atanaskoski
    42
    Guilherme Araujo Soares
    18
    Florin Ilie
    2
    Mohammed Umar
    5
    Samuel Yves Oum Gwet
    20
    Stefan Stefanovici
    10
    Alin Roman
    37
    Mihai Catalin Bordeianu
    80
    Andrei Gheorghita
    99
    Tailson Pinto Goncalves
    9
    Daniel Birligea
    22
    Mihai Toma
    27
    Darius Dumitru Olaru
    7
    Florin Lucian Tanase
    8
    Adrian Sut
    21
    Vlad Chiriches
    2
    Valentin Cretu
    17
    Mihai Popescu
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Ionut Ailenei
    11Valentin Gheorghe
    98Vlad Ilie
    24Julian Marchioni
    14Robert Miskovic
    22Toma Niga
    57Bilel Omrani
    70David Popa
    21Matei Tanasa
    Baba Alhassan 42
    Denis Colibasanu 20
    David Raul Miculescu 11
    Siyabonga Ngezama 30
    Alexandru Pantea 28
    Ionut Pantiru 3
    Daniel Popa 19
    Marius Stefanescu 15
    Mihai Udrea 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mugur Cornateanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CSM Politehnica Iasi vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • CSM Politehnica Iasi
    FC Steaua Bucuresti
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    487
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs