Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs CSM Politehnica Iasi, 20h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 28

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs CSM Politehnica Iasi: Diễn biến chính

  • 8'
    Marius Paul Antoche
    0-0
  • 24'
    0-0
    Guilherme Araujo Soares
  • 25'
    0-0
    Mohammed Umar
  • 46'
    Dmytro Yusov  
    Marius Lupu  
    0-0
  • 56'
    0-0
     Tailson Pinto Goncalves
     Adama Diakhaby
  • 65'
    Cristian Barbut  
    Petru Neagu  
    0-0
  • 65'
    Adnan Aganovic  
    Florin Flavius Purece  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Antonio Bordusanu
     Stefan Stefanovici
  • 80'
    Filip Ilie  
    Christ Afalna  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Samuel Yves Oum Gwet
     Julian Marchioni
  • 88'
    0-0
     Dudu Nardini
     Alin Roman
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs CSM Politehnica Iasi: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
    1
    Stefan Krell
    10
    Constantin Toma
    14
    Filip Blazek
    6
    Marius Paul Antoche
    2
    Andrei Dorobantu
    8
    Ionut Coada
    20
    Ovidiu Perianu
    27
    Petru Neagu
    30
    Florin Flavius Purece
    16
    Marius Lupu
    98
    Christ Afalna
    9
    Xhuliano Skuka
    10
    Alin Roman
    11
    Adama Diakhaby
    37
    Mihai Catalin Bordeianu
    24
    Julian Marchioni
    20
    Stefan Stefanovici
    42
    Guilherme Araujo Soares
    2
    Mohammed Umar
    4
    Claudio Moreira Silva
    26
    Mihai Adascalitei
    88
    Jesus Fernandez Collado
    CSM Politehnica Iasi4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Adnan Aganovic
    23Cristian Barbut
    4Ionut Dinu
    21Florinel Ibrian
    9Filip Ilie
    22Mihaita Lemnaru
    15Paolo Medina
    12Denis Rusu
    29Daniel Marius Serbanica
    7Laurentiu Vlasceanu
    18Dmytro Yusov
    Antonio Bordusanu 30
    Denis Ciobanu 77
    Catalin Cret 13
    Dudu Nardini 8
    Vlad Ilie 98
    Romario Moise 80
    Toma Niga 12
    Samuel Yves Oum Gwet 5
    Tailson Pinto Goncalves 99
    Matei Tanasa 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mugur Cornateanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs CSM Politehnica Iasi: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    CSM Politehnica Iasi
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 28 14 10 4 42 24 18 52 T H H T T T
2 Universitaea Cluj 28 14 9 5 42 25 17 51 H T B H T T
3 CFR Cluj 28 13 11 4 49 31 18 50 T H T T H T
4 CS Universitatea Craiova 28 13 10 5 44 27 17 49 B T T T T H
5 Dinamo Bucuresti 28 11 12 5 37 26 11 45 H T T H B B
6 Rapid Bucuresti 27 10 12 5 32 24 8 42 T T B T H T
7 Hermannstadt 28 10 8 10 33 38 -5 38 T H B H T T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 27 10 7 10 35 32 3 37 B T H T B B
9 Petrolul Ploiesti 28 8 13 7 28 28 0 37 T B H H B B
10 Farul Constanta 27 8 10 9 27 33 -6 34 H B T B T T
11 UTA Arad 27 8 9 10 26 30 -4 33 H B H T B T
12 FC Otelul Galati 28 6 11 11 21 29 -8 29 B T B H B B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 28 7 5 16 28 45 -17 26 B B B B B H
14 CSM Politehnica Iasi 28 6 7 15 25 44 -19 25 B B B H H H
15 FC Botosani 28 5 10 13 24 37 -13 25 B H T H B H
16 Gloria Buzau 28 5 4 19 24 44 -20 19 T B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs