Đối đầu ACS Dumbravita vs Ceahlaul Piatra Neamt, 15h00 ngày 11/5
Kết quả ACS Dumbravita vs Ceahlaul Piatra Neamt
Đối đầu ACS Dumbravita vs Ceahlaul Piatra Neamt
Phong độ ACS Dumbravita gần đây
Phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: ACS Dumbravita vs Ceahlaul Piatra Neamt
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ACS Dumbravita vs Ceahlaul Piatra Neamt trước đây
-
02/03/2024Ceahlaul Piatra Neamt2 - 0ACS Dumbravita1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ACS Dumbravita vs Ceahlaul Piatra Neamt
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Dumbravita vs Ceahlaul Piatra Neamt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Dumbravita vs Ceahlaul Piatra Neamt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Dumbravita vs Ceahlaul Piatra Neamt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACS Dumbravita (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ACS Dumbravita (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ACS Dumbravita thắng
Bại: là số trận ACS Dumbravita thua
Thắng: là số trận ACS Dumbravita thắng
Bại: là số trận ACS Dumbravita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ACS Dumbravita và Ceahlaul Piatra Neamt trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 41 | T T H T T |
2 | Concordia Chiajna | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 38 | T T T T H |
3 | Chindia Targoviste | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 35 | T B B H T |
4 | CSM Slatina | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 32 | H B T B T |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 30 | B T T B B H |
6 | Tunari | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 20 | B H B T B |
7 | Progresul Spartac | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 1 | B B B B B |
Cập nhật: