Đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita, 15h00 ngày 26/10
Kết quả Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita
Đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita
Phong độ Corvinul Hunedoara gần đây
Phong độ ACS Dumbravita gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita trước đây
-
12/08/2023ACS Dumbravita0 - 0Corvinul Hunedoara0 - 0D
-
05/07/2023Corvinul Hunedoara2 - 0ACS Dumbravita2 - 0W
-
26/10/2018ACS Dumbravita1 - 3Corvinul Hunedoara0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita
- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Corvinul Hunedoara (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Corvinul Hunedoara (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Corvinul Hunedoara thắng
Bại: là số trận Corvinul Hunedoara thua
Thắng: là số trận Corvinul Hunedoara thắng
Bại: là số trận Corvinul Hunedoara thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Corvinul Hunedoara và ACS Dumbravita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 10 | 9 | 1 | 0 | 22 | 7 | 15 | 28 | T T T H T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 4 | 5 | 20 | H T T H H T |
3 | Scolar Resita | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 20 | T B B T T T |
4 | Metaloglobus | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 19 | T T T T B H |
5 | CSM Slatina | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 18 | H B T T H B |
6 | Ceahlaul Piatra Neamt | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 17 | H B T T H T |
7 | FC Voluntari | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | B T H B T H |
8 | Corvinul Hunedoara | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T T B B |
9 | Afumati | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T T H T B B |
10 | Arges | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 15 | H T H B T T |
11 | ACS Dumbravita | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | T T B B H T |
12 | Universitatea Craiova | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | 14 | H T H B H H |
13 | AFC Metalul Buzau | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 13 | 2 | 13 | B T B T T H |
14 | Chindia Targoviste | 10 | 4 | 0 | 6 | 14 | 13 | 1 | 12 | B B B T T B |
15 | FC Bihor Oradea | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | B B B T H B |
16 | Concordia Chiajna | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 11 | T B T B H B |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 9 | 2 | 9 | H B B H B T |
18 | CS Mioveni | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 12 | -7 | 8 | T B H B B B |
19 | Unirea Ungheni | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B H B T H |
20 | CSM Focsani | 10 | 2 | 1 | 7 | 4 | 13 | -9 | 7 | B B H B B T |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 10 | 2 | 0 | 8 | 4 | 27 | -23 | 6 | B T B B B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: