Đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs ACS Viitorul Selimbar, 22h00 ngày 25/2
Kết quả ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs ACS Viitorul Selimbar
Đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs ACS Viitorul Selimbar
Phong độ ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu gần đây
Phong độ ACS Viitorul Selimbar gần đây
Hạng 2 Romania 2023-2024: ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs ACS Viitorul Selimbar
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs ACS Viitorul Selimbar trước đây
-
03/09/2022ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 0ACS Viitorul Selimbar1 - 0W
-
12/03/2022ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 0ACS Viitorul Selimbar0 - 0W
-
23/07/2022ACS Viitorul Selimbar1 - 2ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs ACS Viitorul Selimbar
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs ACS Viitorul Selimbar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs ACS Viitorul Selimbar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs ACS Viitorul Selimbar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu thắng
Bại: là số trận ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu thua
Thắng: là số trận ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu thắng
Bại: là số trận ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu và ACS Viitorul Selimbar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corvinul Hunedoara | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 11 | 15 | 34 | T T T H T T |
2 | FC Unirea 2004 Slobozia | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 6 | 11 | 34 | B B T H T T |
3 | ACS Viitorul Selimbar | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 8 | 9 | 32 | H T T T H H |
4 | CS Mioveni | 16 | 8 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 29 | H T T B T T |
5 | Ceahlaul Piatra Neamt | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 | 25 | B T H T B T |
6 | Gloria Buzau | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | B B T H T B |
7 | Scolar Resita | 16 | 6 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 23 | B T T T H T |
8 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 15 | 5 | 8 | 2 | 15 | 13 | 2 | 23 | T H H B T T |
9 | CSA Steaua Bucuresti | 16 | 5 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 22 | T H T T B B |
10 | Chindia Targoviste | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 11 | 9 | 22 | T H B T H H |
11 | Concordia Chiajna | 16 | 5 | 7 | 4 | 22 | 14 | 8 | 22 | H T H H H B |
12 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 15 | 6 | 4 | 5 | 13 | 12 | 1 | 22 | T T B B T T |
13 | CSM Slatina | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 17 | -3 | 20 | T B T B T B |
14 | ACS Dumbravita | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 19 | -3 | 19 | B H B B B B |
15 | Metaloglobus | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B T T H H |
16 | Arges | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 12 | 2 | 18 | H T B B B T |
17 | Unirea Dej | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 28 | -17 | 13 | T B B B B T |
18 | Tunari | 16 | 2 | 6 | 8 | 14 | 30 | -16 | 12 | H B H B H B |
19 | Alexandria | 16 | 2 | 2 | 12 | 9 | 24 | -15 | 8 | B T B B B B |
20 | Progresul Spartac | 15 | 0 | 1 | 14 | 8 | 38 | -30 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: