Đối đầu ACS Viitorul Selimbar vs CSA Steaua Bucuresti, 16h00 ngày 01/12
Kết quả ACS Viitorul Selimbar vs CSA Steaua Bucuresti
Đối đầu ACS Viitorul Selimbar vs CSA Steaua Bucuresti
Phong độ ACS Viitorul Selimbar gần đây
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: ACS Viitorul Selimbar vs CSA Steaua Bucuresti
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ACS Viitorul Selimbar vs CSA Steaua Bucuresti trước đây
-
05/09/2023ACS Viitorul Selimbar3 - 2CSA Steaua Bucuresti1 - 1W
-
01/10/2022ACS Viitorul Selimbar1 - 1CSA Steaua Bucuresti0 - 1D
-
20/09/2021CSA Steaua Bucuresti0 - 0ACS Viitorul Selimbar0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ACS Viitorul Selimbar vs CSA Steaua Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Viitorul Selimbar vs CSA Steaua Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Viitorul Selimbar vs CSA Steaua Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Viitorul Selimbar vs CSA Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACS Viitorul Selimbar (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
ACS Viitorul Selimbar (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ACS Viitorul Selimbar thắng
Bại: là số trận ACS Viitorul Selimbar thua
Thắng: là số trận ACS Viitorul Selimbar thắng
Bại: là số trận ACS Viitorul Selimbar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ACS Viitorul Selimbar và CSA Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 14 | 12 | 1 | 1 | 31 | 10 | 21 | 37 | T T T T B T |
2 | Metaloglobus | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 12 | 16 | 29 | B H T T H T |
3 | CSA Steaua Bucuresti | 14 | 7 | 7 | 0 | 17 | 5 | 12 | 28 | H T T T H H |
4 | Scolar Resita | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 27 | T T B H T T |
5 | Corvinul Hunedoara | 14 | 8 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | B H B T T T |
6 | Arges | 15 | 6 | 6 | 3 | 14 | 9 | 5 | 24 | T H T H T H |
7 | Concordia Chiajna | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 23 | H B T T T T |
8 | FC Voluntari | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H T T B |
9 | Ceahlaul Piatra Neamt | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T B T H H |
10 | AFC Metalul Buzau | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 21 | T H H T H T |
11 | Afumati | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | B B T B H B |
12 | CSM Slatina | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 19 | H B H B B B |
13 | Chindia Targoviste | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 16 | 3 | 18 | T B H H T H |
14 | Universitatea Craiova | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 17 | B H H B B T |
15 | ACS Dumbravita | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T H B B B |
16 | ACS Viitorul Selimbar | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T H B B T |
17 | FC Bihor Oradea | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 12 | H B H B B B |
18 | Unirea Ungheni | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 16 | -7 | 11 | T H T B H B |
19 | CS Mioveni | 14 | 3 | 2 | 9 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B T B |
20 | CSM Focsani | 14 | 3 | 1 | 10 | 7 | 18 | -11 | 10 | B T B T B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 34 | -28 | 7 | B B B B B H |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: