Đối đầu CS Mioveni vs Arges, 15h00 ngày 21/9
Kết quả CS Mioveni vs Arges
Đối đầu CS Mioveni vs Arges
Phong độ CS Mioveni gần đây
Phong độ Arges gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CS Mioveni vs Arges
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Mioveni vs Arges trước đây
-
13/02/2024CS Mioveni0 - 1Arges0 - 1L
-
26/07/2023CS Mioveni0 - 1Arges0 - 1L
-
09/07/2022Arges2 - 2CS Mioveni0 - 2D
-
10/01/2022Arges3 - 1CS Mioveni1 - 1L
-
14/08/2023Arges0 - 0CS Mioveni0 - 0D
-
29/04/2023CS Mioveni0 - 2Arges0 - 1L
-
18/12/2022Arges2 - 2CS Mioveni2 - 0D
-
19/08/2022CS Mioveni0 - 1Arges0 - 0L
-
13/02/2022Arges1 - 0CS Mioveni1 - 0L
-
01/10/2021CS Mioveni0 - 0Arges0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CS Mioveni vs Arges
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs Arges: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs Arges: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Romania | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs Arges: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Mioveni (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
CS Mioveni (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Mioveni thắng
Bại: là số trận CS Mioveni thua
Thắng: là số trận CS Mioveni thắng
Bại: là số trận CS Mioveni thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Mioveni và Arges trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 7 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 15 | T H T H T T |
3 | Afumati | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | Metaloglobus | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | T B T B T T |
5 | CSM Slatina | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 3 | 9 | 11 | H T T T H B |
6 | FC Voluntari | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H H T T B T |
7 | Scolar Resita | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | T H H T T B |
8 | Universitatea Craiova | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | B T T H H T |
9 | ACS Dumbravita | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H B B T T |
10 | Arges | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | H T B B H T |
11 | Corvinul Hunedoara | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H T T |
12 | CS Mioveni | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | -1 | 7 | H T B B T B |
13 | Concordia Chiajna | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H B T T B |
14 | Ceahlaul Piatra Neamt | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B T T H B |
15 | FC Bihor Oradea | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 7 | B T T B B B |
16 | AFC Metalul Buzau | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 6 | B B T B B T |
17 | Chindia Targoviste | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T B B |
18 | Muscelul Campulung 2022 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 13 | -9 | 6 | B T B B B T |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 5 | T B H H B B |
20 | CSM Focsani | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B B B B |
21 | Unirea Ungheni | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 6 | -6 | 2 | H B B H B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: