Đối đầu Metaloglobus vs Arges, 15h00 ngày 11/5
Kết quả Metaloglobus vs Arges
Đối đầu Metaloglobus vs Arges
Phong độ Metaloglobus gần đây
Phong độ Arges gần đây
Hạng 2 Romania 2023-2024: Metaloglobus vs Arges
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 11/5/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Arges trước đây
-
03/09/2023Metaloglobus1 - 1Arges1 - 1D
-
02/11/2019Metaloglobus0 - 0Arges0 - 0D
-
23/02/2019Metaloglobus1 - 0Arges0 - 0W
-
19/08/2018Arges2 - 0Metaloglobus1 - 0L
-
21/04/2018Arges3 - 0Metaloglobus1 - 0L
-
07/10/2017Metaloglobus1 - 1Arges1 - 1D
-
27/07/2019Arges3 - 1Metaloglobus0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Metaloglobus vs Arges
- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Arges: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Arges: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 6 | 1 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Arges: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metaloglobus (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Metaloglobus (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metaloglobus thắng
Bại: là số trận Metaloglobus thua
Thắng: là số trận Metaloglobus thắng
Bại: là số trận Metaloglobus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metaloglobus và Arges trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 41 | T T H T T |
2 | Concordia Chiajna | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 38 | T T T T H |
3 | Chindia Targoviste | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 35 | T B B H T |
4 | CSM Slatina | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 32 | H B T B T |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 30 | B T T B B H |
6 | Tunari | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 20 | B H B T B |
7 | Progresul Spartac | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 1 | B B B B B |
Cập nhật: