Đối đầu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj, 01h30 ngày 02/12
Kết quả CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj trước đây
-
29/07/2024CFR Cluj0 - 2CS Universitatea Craiova0 - 0W
-
26/04/2024CS Universitatea Craiova0 - 1CFR Cluj0 - 0L
-
17/03/2024CFR Cluj1 - 2CS Universitatea Craiova0 - 1W
-
03/12/2023CS Universitatea Craiova1 - 0CFR Cluj0 - 0W
-
31/07/2023CFR Cluj1 - 1CS Universitatea Craiova1 - 1D
-
08/05/2023CFR Cluj1 - 1CS Universitatea Craiova0 - 0D
-
03/04/2023CS Universitatea Craiova1 - 1CFR Cluj0 - 0D
-
12/02/2023CS Universitatea Craiova2 - 0CFR Cluj0 - 0W
-
12/09/2022CFR Cluj2 - 0CS Universitatea Craiova2 - 0L
-
16/05/2022CFR Cluj2 - 1CS Universitatea Craiova1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs CFR Cluj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Universitatea Craiova (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
CS Universitatea Craiova (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Universitatea Craiova và CFR Cluj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 14 | 11 | 30 | H T T H B B |
2 | Dinamo Bucuresti | 18 | 7 | 8 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | B T T H T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 17 | 7 | 7 | 3 | 28 | 17 | 11 | 28 | H H B H T T |
4 | CFR Cluj | 17 | 7 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 28 | H H T H T H |
5 | FC Steaua Bucuresti | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | T H H T B T |
6 | Petrolul Ploiesti | 18 | 6 | 9 | 3 | 19 | 15 | 4 | 27 | H T H T B H |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | T H H T T H |
8 | Rapid Bucuresti | 18 | 5 | 10 | 3 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H T T H H |
9 | FC Otelul Galati | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 1 | 23 | B B B H B T |
10 | Farul Constanta | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 24 | -7 | 21 | B T H T B H |
11 | CSM Politehnica Iasi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 26 | -8 | 21 | T B T B H B |
12 | Hermannstadt | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B B B T T |
13 | UTA Arad | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | T B T B B B |
14 | FC Botosani | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | B B H T H H |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 25 | -10 | 18 | B T T B B B |
16 | Gloria Buzau | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 28 | -10 | 16 | T B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: