Đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj, 02h00 ngày 09/11
Kết quả Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
Đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj trước đây
-
14/07/2024CFR Cluj3 - 2Dinamo Bucuresti1 - 2L
-
24/02/2024CFR Cluj4 - 0Dinamo Bucuresti0 - 0L
-
09/10/2023Dinamo Bucuresti1 - 1CFR Cluj1 - 0D
-
06/03/2022CFR Cluj4 - 1Dinamo Bucuresti1 - 1L
-
07/11/2021Dinamo Bucuresti0 - 3CFR Cluj0 - 2L
-
06/04/2021CFR Cluj1 - 0Dinamo Bucuresti0 - 0L
-
18/12/2020Dinamo Bucuresti0 - 2CFR Cluj0 - 2L
-
11/11/2019Dinamo Bucuresti0 - 0CFR Cluj0 - 0D
-
28/07/2019CFR Cluj1 - 0Dinamo Bucuresti0 - 0L
-
05/12/2018Dinamo Bucuresti0 - 3CFR Cluj0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Bucuresti (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Dinamo Bucuresti (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Bucuresti thắng
Bại: là số trận Dinamo Bucuresti thua
Thắng: là số trận Dinamo Bucuresti thắng
Bại: là số trận Dinamo Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Bucuresti và CFR Cluj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H B H T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | H H H B T T |
3 | CFR Cluj | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 18 | 7 | 23 | H B T H H T |
4 | Petrolul Ploiesti | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 23 | H T B H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T H H B H |
6 | FC Steaua Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T T T H H |
7 | Rapid Bucuresti | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | T H B T H T |
8 | CSM Politehnica Iasi | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 21 | -5 | 20 | H T B T B T |
9 | FC Otelul Galati | 14 | 4 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 19 | H H H B B B |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 19 | B B T T H H |
11 | UTA Arad | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | H T T B T B |
12 | FC Unirea 2004 Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | B B H B T T |
13 | Farul Constanta | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 17 | T B H B T H |
14 | Gloria Buzau | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | H T B T B B |
15 | Hermannstadt | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H B B B B B |
16 | FC Botosani | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 22 | -9 | 12 | H H T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: