Đối đầu Hermannstadt vs CFR Cluj, 22h30 ngày 21/9
Kết quả Hermannstadt vs CFR Cluj
Đối đầu Hermannstadt vs CFR Cluj
Phong độ Hermannstadt gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Hermannstadt vs CFR Cluj
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hermannstadt vs CFR Cluj trước đây
-
09/03/2024CFR Cluj1 - 0Hermannstadt0 - 0L
-
07/11/2023Hermannstadt1 - 0CFR Cluj0 - 0W
-
21/12/2022CFR Cluj0 - 1Hermannstadt0 - 0W
-
01/12/2022Hermannstadt2 - 3CFR Cluj1 - 2L
-
26/01/2021Hermannstadt1 - 3CFR Cluj1 - 1L
-
14/09/2020CFR Cluj1 - 0Hermannstadt0 - 0L
-
02/12/2019Hermannstadt1 - 1CFR Cluj0 - 0D
-
11/08/2019CFR Cluj3 - 0Hermannstadt1 - 0L
-
13/08/2023CFR Cluj3 - 2Hermannstadt1 - 2L
-
27/03/2023CFR Cluj1 - 1Hermannstadt0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hermannstadt vs CFR Cluj
- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs CFR Cluj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs CFR Cluj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 8 | 2 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs CFR Cluj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hermannstadt (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hermannstadt (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hermannstadt thắng
Bại: là số trận Hermannstadt thua
Thắng: là số trận Hermannstadt thắng
Bại: là số trận Hermannstadt thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hermannstadt và CFR Cluj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 21 | T H T T T T |
2 | FC Otelul Galati | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 3 | 6 | 16 | T T H H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 15 | T H H T B T |
4 | CS Universitatea Craiova | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 15 | H T T B H B |
5 | CFR Cluj | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 14 | B B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 14 | H H T H T H |
7 | Hermannstadt | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 12 | B T B T T H |
8 | FC Unirea 2004 Slobozia | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | B B B T T B |
9 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | H B B B B T |
10 | CSM Politehnica Iasi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H T B B T |
11 | FC Steaua Bucuresti | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T B B T H |
12 | Rapid Bucuresti | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 12 | -2 | 9 | H H H T H B |
13 | Farul Constanta | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B T H B H |
14 | UTA Arad | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 | T H B H B H |
15 | FC Botosani | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 7 | B T B B B H |
16 | Gloria Buzau | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | -10 | 7 | H B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: