Đối đầu Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj, 01h00 ngày 20/10
Kết quả Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj
Đối đầu Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj trước đây
-
03/02/2024Petrolul Ploiesti1 - 2CFR Cluj1 - 0L
-
19/09/2023CFR Cluj1 - 0Petrolul Ploiesti1 - 0L
-
28/02/2023Petrolul Ploiesti2 - 5CFR Cluj0 - 1L
-
02/10/2022CFR Cluj1 - 0Petrolul Ploiesti0 - 0L
-
06/05/2016Petrolul Ploiesti1 - 0CFR Cluj1 - 0W
-
22/03/2016CFR Cluj0 - 0Petrolul Ploiesti0 - 0D
-
28/11/2015Petrolul Ploiesti1 - 0CFR Cluj1 - 0W
-
11/08/2015CFR Cluj1 - 0Petrolul Ploiesti0 - 0L
-
22/03/2015CFR Cluj0 - 1Petrolul Ploiesti0 - 1W
-
01/09/2014Petrolul Ploiesti1 - 2CFR Cluj0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petrolul Ploiesti (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Petrolul Ploiesti (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petrolul Ploiesti thắng
Bại: là số trận Petrolul Ploiesti thua
Thắng: là số trận Petrolul Ploiesti thắng
Bại: là số trận Petrolul Ploiesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petrolul Ploiesti và CFR Cluj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 26 | T T H B H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 11 | 9 | 20 | B H B H T H |
3 | FC Otelul Galati | 12 | 4 | 7 | 1 | 11 | 7 | 4 | 19 | T H H H H B |
4 | CFR Cluj | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 18 | T T H H B T |
5 | Dinamo Bucuresti | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | T B T H H H |
6 | Petrolul Ploiesti | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 18 | H T H H T B |
7 | FC Steaua Bucuresti | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 16 | B T H H T T |
8 | UTA Arad | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H H T T |
9 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 14 | B B T B B T |
10 | CSM Politehnica Iasi | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 14 | B B T H T B |
11 | Gloria Buzau | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H H T B T |
12 | Farul Constanta | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | H B H T B H |
13 | Rapid Bucuresti | 12 | 2 | 7 | 3 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B T H B |
14 | Hermannstadt | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | T H H B B B |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | T T B B B H |
16 | FC Botosani | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 11 | B B B H H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: