Đối đầu CFR Cluj vs UTA Arad, 01h30 ngày 26/11
Kết quả CFR Cluj vs UTA Arad
Đối đầu CFR Cluj vs UTA Arad
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: CFR Cluj vs UTA Arad
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/11/2023 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CFR Cluj vs UTA Arad trước đây
-
22/07/2023UTA Arad1 - 3CFR Cluj1 - 2W
-
02/03/2023CFR Cluj2 - 1UTA Arad1 - 0W
-
11/10/2022UTA Arad1 - 1CFR Cluj0 - 1D
-
08/02/2022CFR Cluj0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
27/09/2021UTA Arad0 - 1CFR Cluj0 - 1W
-
07/03/2021UTA Arad0 - 1CFR Cluj0 - 0W
-
23/11/2020CFR Cluj0 - 1UTA Arad0 - 0L
-
19/04/2008UTA Arad0 - 3CFR Cluj0 - 2W
-
02/11/2007CFR Cluj2 - 0UTA Arad2 - 0W
-
14/02/2012CFR Cluj2 - 1UTA Arad2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CFR Cluj vs UTA Arad
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs UTA Arad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs UTA Arad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 6 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs UTA Arad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CFR Cluj (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
CFR Cluj (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CFR Cluj thắng
Bại: là số trận CFR Cluj thua
Thắng: là số trận CFR Cluj thắng
Bại: là số trận CFR Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CFR Cluj và UTA Arad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 16 | 10 | 4 | 2 | 30 | 16 | 14 | 34 | H T H H B T |
2 | CFR Cluj | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 31 | T H H T B H |
3 | Rapid Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 31 | 17 | 14 | 30 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 26 | T H B B H T |
5 | Hermannstadt | 17 | 5 | 10 | 2 | 24 | 16 | 8 | 25 | H T H T H H |
6 | Petrolul Ploiesti | 17 | 5 | 10 | 2 | 21 | 17 | 4 | 25 | H T H H H T |
7 | Farul Constanta | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 22 | T H H B H H |
8 | FC Otelul Galati | 16 | 3 | 11 | 2 | 16 | 14 | 2 | 20 | T B H H H T |
9 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | B B T T H H |
10 | Universitaea Cluj | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | H T H T B H |
11 | CSM Politehnica Iasi | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 23 | -4 | 19 | T H H H H H |
12 | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | H H H T T B |
13 | FC Voluntari | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 29 | -9 | 17 | H H H B T H |
14 | Universitatea Craiova | 16 | 4 | 3 | 9 | 25 | 30 | -5 | 15 | B H H B H B |
15 | Dinamo Bucuresti | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 27 | -18 | 10 | B H B H B B |
16 | FC Botosani | 17 | 0 | 8 | 9 | 18 | 35 | -17 | 8 | B B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: