Đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti, 01h30 ngày 20/1
Kết quả CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/1/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti trước đây
-
25/08/2024Dinamo Bucuresti2 - 1CS Universitatea Craiova2 - 1L
-
12/11/2023CS Universitatea Craiova1 - 0Dinamo Bucuresti1 - 0W
-
18/07/2023Dinamo Bucuresti0 - 2CS Universitatea Craiova0 - 0W
-
11/02/2022Dinamo Bucuresti1 - 6CS Universitatea Craiova0 - 2W
-
28/09/2021CS Universitatea Craiova5 - 0Dinamo Bucuresti1 - 0W
-
07/02/2021CS Universitatea Craiova1 - 0Dinamo Bucuresti1 - 0W
-
19/10/2020Dinamo Bucuresti0 - 1CS Universitatea Craiova0 - 1W
-
05/11/2019CS Universitatea Craiova4 - 1Dinamo Bucuresti3 - 0W
-
22/07/2019Dinamo Bucuresti0 - 2CS Universitatea Craiova0 - 1W
-
16/12/2018Dinamo Bucuresti3 - 0CS Universitatea Craiova1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Universitatea Craiova (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
CS Universitatea Craiova (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Universitatea Craiova và Dinamo Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 20 | 11 | 37 | T H T T H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 22 | 9 | 9 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | T B H T T H |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
11 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
12 | FC Otelul Galati | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H B H |
13 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: