Đối đầu CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt, 23h15 ngày 09/11
Kết quả CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt trước đây
-
13/07/2024Hermannstadt0 - 0CS Universitatea Craiova0 - 0D
-
10/12/2023Hermannstadt2 - 1CS Universitatea Craiova0 - 0L
-
05/08/2023CS Universitatea Craiova1 - 0Hermannstadt1 - 0W
-
29/01/2023CS Universitatea Craiova2 - 0Hermannstadt0 - 0W
-
02/09/2022Hermannstadt1 - 0CS Universitatea Craiova0 - 0L
-
20/02/2021CS Universitatea Craiova1 - 0Hermannstadt1 - 0W
-
01/11/2020Hermannstadt0 - 1CS Universitatea Craiova0 - 1W
-
25/11/2019CS Universitatea Craiova3 - 0Hermannstadt1 - 0W
-
04/08/2019Hermannstadt2 - 1CS Universitatea Craiova0 - 1L
-
19/10/2022Hermannstadt0 - 2CS Universitatea Craiova0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Hermannstadt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Universitatea Craiova (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
CS Universitatea Craiova (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Universitatea Craiova và Hermannstadt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H B H T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | H H H B T T |
3 | CFR Cluj | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 18 | 7 | 23 | H B T H H T |
4 | Petrolul Ploiesti | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 23 | H T B H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T H H B H |
6 | FC Steaua Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T T T H H |
7 | Rapid Bucuresti | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | T H B T H T |
8 | CSM Politehnica Iasi | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 21 | -5 | 20 | H T B T B T |
9 | FC Otelul Galati | 15 | 4 | 8 | 3 | 12 | 11 | 1 | 20 | H H B B B H |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 19 | B B T T H H |
11 | UTA Arad | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | H T T B T B |
12 | FC Unirea 2004 Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | B B H B T T |
13 | Farul Constanta | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 17 | T B H B T H |
14 | Gloria Buzau | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | H T B T B B |
15 | Hermannstadt | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H B B B B B |
16 | FC Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 13 | H T H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: