Đối đầu Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova, 01h30 ngày 23/9
Kết quả Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova
Đối đầu Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova trước đây
-
27/05/2024CS Universitatea Craiova0 - 0Universitaea Cluj0 - 0D
-
10/02/2024CS Universitatea Craiova2 - 2Universitaea Cluj2 - 0D
-
24/09/2023Universitaea Cluj1 - 1CS Universitatea Craiova0 - 1D
-
06/11/2022CS Universitatea Craiova1 - 0Universitaea Cluj0 - 0L
-
24/07/2022Universitaea Cluj1 - 1CS Universitatea Craiova1 - 0D
-
07/04/2015CS Universitatea Craiova3 - 0Universitaea Cluj2 - 0L
-
23/09/2014Universitaea Cluj0 - 2CS Universitatea Craiova0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 7 | 0 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs CS Universitatea Craiova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universitaea Cluj (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Universitaea Cluj (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universitaea Cluj và CS Universitatea Craiova trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 21 | T H T T T T |
2 | FC Otelul Galati | 9 | 4 | 5 | 0 | 10 | 4 | 6 | 17 | T H H T H H |
3 | Dinamo Bucuresti | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | H H T B T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 15 | H T T B H B |
5 | Petrolul Ploiesti | 10 | 3 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 15 | H T H T H H |
6 | CFR Cluj | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 15 | B T T T H H |
7 | Hermannstadt | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 13 | T B T T H H |
8 | FC Unirea 2004 Slobozia | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | B B B T T B |
9 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | H B B B B T |
10 | CSM Politehnica Iasi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H T B B T |
11 | FC Steaua Bucuresti | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | T B B T H H |
12 | Rapid Bucuresti | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 12 | -2 | 9 | H H H T H B |
13 | Farul Constanta | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B T H B H |
14 | UTA Arad | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 | T H B H B H |
15 | FC Botosani | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 7 | B T B B B H |
16 | Gloria Buzau | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | -10 | 7 | H B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: