Đối đầu Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 05/10
Kết quả Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti
Đối đầu Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti trước đây
-
13/02/2024Farul Constanta0 - 2Dinamo Bucuresti0 - 1L
-
23/09/2023Dinamo Bucuresti0 - 2Farul Constanta0 - 1W
-
21/12/2021Dinamo Bucuresti0 - 2Farul Constanta0 - 0W
-
21/08/2021Farul Constanta3 - 0Dinamo Bucuresti1 - 0W
-
24/04/2009Farul Constanta1 - 4Dinamo Bucuresti1 - 2L
-
05/10/2008Dinamo Bucuresti1 - 0Farul Constanta0 - 0L
-
09/03/2008Dinamo Bucuresti0 - 0Farul Constanta0 - 0D
-
25/10/2007Farul Constanta0 - 1Dinamo Bucuresti0 - 0L
-
26/04/2007Farul Constanta1 - 1Dinamo Bucuresti0 - 1D
-
15/01/2022Dinamo Bucuresti2 - 2Farul Constanta1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs Dinamo Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Farul Constanta (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Farul Constanta (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Farul Constanta và Dinamo Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 6 | 10 | 22 | T T T T H B |
2 | CS Universitatea Craiova | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 19 | T B H B H T |
3 | FC Otelul Galati | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 18 | H H T H H H |
4 | Petrolul Ploiesti | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H T H H T |
5 | Dinamo Bucuresti | 11 | 4 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | H T B T H H |
6 | CFR Cluj | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | T T T H H B |
7 | CSM Politehnica Iasi | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 14 | T B B T H T |
8 | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H H B |
9 | FC Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | B B T H H T |
10 | Rapid Bucuresti | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 13 | H T H B T H |
11 | UTA Arad | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | B H B H H T |
12 | Farul Constanta | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | T H B H T B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 11 | B T T B B B |
14 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 11 | B B B T B B |
15 | Gloria Buzau | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B B H H T |
16 | FC Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: