Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 24/2
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti trước đây
-
31/10/2024Dinamo Bucuresti0 - 4FC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
11/02/2021Dinamo Bucuresti1 - 0FC Steaua Bucuresti0 - 0L
-
09/07/2020FC Steaua Bucuresti1 - 0Dinamo Bucuresti1 - 0W
-
21/10/2024Dinamo Bucuresti0 - 2FC Steaua Bucuresti0 - 1W
-
27/11/2023Dinamo Bucuresti0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
23/07/2023FC Steaua Bucuresti2 - 1Dinamo Bucuresti2 - 0W
-
31/01/2022Dinamo Bucuresti0 - 3FC Steaua Bucuresti0 - 1W
-
13/09/2021FC Steaua Bucuresti6 - 0Dinamo Bucuresti4 - 0W
-
04/02/2021Dinamo Bucuresti0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 1W
-
04/10/2020FC Steaua Bucuresti3 - 2Dinamo Bucuresti2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Romania | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Dinamo Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Steaua Bucuresti (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FC Steaua Bucuresti (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Steaua Bucuresti và Dinamo Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 51 | H T B H T T |
2 | CFR Cluj | 28 | 13 | 11 | 4 | 49 | 31 | 18 | 50 | T H T T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 49 | B T T T T H |
4 | FC Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 17 | 49 | H T H H T T |
5 | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 12 | 45 | H H T T H B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
9 | Petrolul Ploiesti | 28 | 8 | 13 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | T B H H B B |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 29 | B T B H B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 45 | -17 | 26 | B B B B B H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 44 | -19 | 25 | B B B H H H |
15 | FC Botosani | 28 | 5 | 10 | 13 | 24 | 37 | -13 | 25 | B H T H B H |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: