Đối đầu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 11/3
Kết quả UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
Nhận định, Soi kèo UTA Arad vs Dinamo Bucuresti, 1h ngày 11/03
Đối đầu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti trước đây
-
03/11/2024Dinamo Bucuresti1 - 0UTA Arad1 - 0L
-
13/05/2024Dinamo Bucuresti2 - 0UTA Arad2 - 0L
-
09/03/2024Dinamo Bucuresti1 - 0UTA Arad1 - 0L
-
06/11/2023UTA Arad2 - 1Dinamo Bucuresti1 - 1W
-
14/05/2022Dinamo Bucuresti1 - 1UTA Arad0 - 1D
-
13/02/2022UTA Arad0 - 0Dinamo Bucuresti0 - 0D
-
02/10/2021Dinamo Bucuresti2 - 2UTA Arad1 - 0D
-
21/04/2021Dinamo Bucuresti0 - 1UTA Arad0 - 1W
-
01/02/2021UTA Arad0 - 1Dinamo Bucuresti0 - 1L
-
29/09/2020Dinamo Bucuresti0 - 1UTA Arad0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTA Arad (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
UTA Arad (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTA Arad và Dinamo Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 29 | 12 | 12 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | T T H B B T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | H T B T B H |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T H B H T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: