Đối đầu Universitaea Cluj vs FC Botosani, 19h30 ngày 03/3
Kết quả Universitaea Cluj vs FC Botosani
Đối đầu Universitaea Cluj vs FC Botosani
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ FC Botosani gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Universitaea Cluj vs FC Botosani
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs FC Botosani trước đây
-
07/12/2023FC Botosani0 - 4Universitaea Cluj0 - 2W
-
30/10/2023FC Botosani0 - 3Universitaea Cluj0 - 2W
-
06/05/2023FC Botosani0 - 0Universitaea Cluj0 - 0D
-
25/02/2023Universitaea Cluj2 - 0FC Botosani1 - 0W
-
03/10/2022FC Botosani1 - 1Universitaea Cluj0 - 0D
-
17/03/2015Universitaea Cluj0 - 0FC Botosani0 - 0D
-
24/08/2014FC Botosani1 - 0Universitaea Cluj0 - 0L
-
14/04/2014Universitaea Cluj2 - 1FC Botosani1 - 1W
-
07/10/2013FC Botosani1 - 1Universitaea Cluj1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Universitaea Cluj vs FC Botosani
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs FC Botosani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs FC Botosani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Romania | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs FC Botosani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universitaea Cluj (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Universitaea Cluj (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universitaea Cluj và FC Botosani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 28 | 18 | 7 | 3 | 52 | 24 | 28 | 61 | T H T H T T |
2 | Rapid Bucuresti | 28 | 14 | 9 | 5 | 50 | 31 | 19 | 51 | T T T T B T |
3 | CFR Cluj | 28 | 14 | 7 | 7 | 52 | 28 | 24 | 49 | T T B T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 36 | 8 | 45 | B T H H T T |
5 | Farul Constanta | 28 | 11 | 8 | 9 | 36 | 37 | -1 | 41 | T H B T H B |
6 | UTA Arad | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 42 | -6 | 40 | T H T T B T |
7 | Universitaea Cluj | 28 | 9 | 11 | 8 | 34 | 38 | -4 | 38 | B B H H H T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 33 | 4 | 37 | B B B B H T |
9 | Hermannstadt | 28 | 8 | 13 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T H H B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 28 | 7 | 14 | 7 | 28 | 29 | -1 | 35 | H B H T B B |
11 | FC Otelul Galati | 28 | 6 | 15 | 7 | 29 | 31 | -2 | 33 | H B T B H H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 29 | 7 | 11 | 11 | 32 | 43 | -11 | 32 | B H B T H H |
13 | Universitatea Craiova | 29 | 9 | 4 | 16 | 42 | 48 | -6 | 31 | T B B B H B |
14 | FC Voluntari | 28 | 6 | 9 | 13 | 31 | 45 | -14 | 27 | B H H B B B |
15 | Dinamo Bucuresti | 29 | 7 | 5 | 17 | 21 | 41 | -20 | 26 | B T T B T H |
16 | FC Botosani | 28 | 3 | 11 | 14 | 30 | 51 | -21 | 20 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: