Đối đầu FC Voluntari vs UTA Arad, 19h00 ngày 17/2
Kết quả FC Voluntari vs UTA Arad
Đối đầu FC Voluntari vs UTA Arad
Phong độ FC Voluntari gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Voluntari vs UTA Arad
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Voluntari vs UTA Arad trước đây
-
06/12/2023UTA Arad0 - 0FC Voluntari0 - 0D
-
30/09/2023UTA Arad0 - 0FC Voluntari0 - 0D
-
08/04/2023FC Voluntari1 - 1UTA Arad1 - 1D
-
13/11/2022UTA Arad1 - 1FC Voluntari1 - 1D
-
30/07/2022FC Voluntari3 - 0UTA Arad2 - 0W
-
18/12/2021FC Voluntari2 - 1UTA Arad1 - 1W
-
22/08/2021UTA Arad2 - 0FC Voluntari0 - 0L
-
19/05/2021FC Voluntari0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
19/01/2021FC Voluntari0 - 1UTA Arad0 - 0L
-
29/08/2020UTA Arad0 - 0FC Voluntari0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Voluntari vs UTA Arad
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Voluntari vs UTA Arad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Voluntari vs UTA Arad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Romania | 9 | 2 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Voluntari vs UTA Arad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Voluntari (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Voluntari (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Voluntari thắng
Bại: là số trận FC Voluntari thua
Thắng: là số trận FC Voluntari thắng
Bại: là số trận FC Voluntari thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Voluntari và UTA Arad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 25 | 16 | 6 | 3 | 47 | 21 | 26 | 54 | T T T T H T |
2 | Rapid Bucuresti | 25 | 12 | 9 | 4 | 43 | 27 | 16 | 45 | H H T T T T |
3 | CFR Cluj | 25 | 12 | 6 | 7 | 43 | 25 | 18 | 42 | B T B T T B |
4 | CS Universitatea Craiova | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 31 | 6 | 38 | H H B B T H |
5 | Farul Constanta | 25 | 10 | 7 | 8 | 34 | 35 | -1 | 37 | H H T T H B |
6 | Hermannstadt | 25 | 7 | 13 | 5 | 31 | 26 | 5 | 34 | B H B T H H |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 25 | 9 | 6 | 10 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H T B B B |
8 | Universitaea Cluj | 25 | 8 | 9 | 8 | 33 | 38 | -5 | 33 | B B T B B H |
9 | Petrolul Ploiesti | 25 | 6 | 14 | 5 | 24 | 24 | 0 | 32 | H B T H B H |
10 | FC Otelul Galati | 25 | 6 | 13 | 6 | 25 | 25 | 0 | 31 | T B H H B T |
11 | UTA Arad | 25 | 7 | 10 | 8 | 30 | 36 | -6 | 31 | H H B T T H |
12 | Universitatea Craiova | 25 | 9 | 3 | 13 | 38 | 40 | -2 | 30 | T T B B T B |
13 | FC Voluntari | 25 | 6 | 9 | 10 | 29 | 40 | -11 | 27 | B B H B H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 39 | -12 | 27 | H B B T B H |
15 | FC Botosani | 25 | 3 | 10 | 12 | 25 | 44 | -19 | 19 | B T T B T H |
16 | Dinamo Bucuresti | 25 | 5 | 4 | 16 | 17 | 36 | -19 | 19 | T T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: