Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Universitatea Craiova, 16h00 ngày 27/10
Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Universitatea Craiova
Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Universitatea Craiova
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Phong độ Universitatea Craiova gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Universitatea Craiova
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Universitatea Craiova trước đây
-
13/05/2021Universitatea Craiova0 - 0FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0D
-
13/04/2021FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 2Universitatea Craiova0 - 1L
-
06/09/2020FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1Universitatea Craiova1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Universitatea Craiova
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Universitatea Craiova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Universitatea Craiova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Universitatea Craiova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Csikszereda Miercurea Ciuc và Universitatea Craiova trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 10 | 9 | 1 | 0 | 22 | 7 | 15 | 28 | T T T H T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 4 | 9 | 23 | T T H H T T |
3 | Metaloglobus | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 12 | 13 | 22 | T T T B H T |
4 | Scolar Resita | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | B B T T T B |
5 | CSM Slatina | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 7 | 14 | 19 | B T T H B H |
6 | FC Voluntari | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 | T H B T H T |
7 | Corvinul Hunedoara | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 17 | T T T B B H |
8 | Ceahlaul Piatra Neamt | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | B T T H T B |
9 | Afumati | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T T H T B B |
10 | Arges | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | T H B T T H |
11 | ACS Dumbravita | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B B H T H |
12 | AFC Metalul Buzau | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 13 | 2 | 14 | T B T T H H |
13 | Universitatea Craiova | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | 14 | H T H B H H |
14 | Concordia Chiajna | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 14 | B T B H B T |
15 | Chindia Targoviste | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 13 | 1 | 13 | B B T T B H |
16 | FC Bihor Oradea | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 10 | 0 | 12 | B B T H B H |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 10 | B B H B T H |
18 | Unirea Ungheni | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H B T H T |
19 | CS Mioveni | 11 | 2 | 2 | 7 | 5 | 16 | -11 | 8 | B H B B B B |
20 | CSM Focsani | 11 | 2 | 1 | 8 | 4 | 14 | -10 | 7 | B H B B T B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 11 | 2 | 0 | 9 | 5 | 29 | -24 | 6 | T B B B B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: