Đối đầu Rapid Bucuresti vs UTA Arad, 02h00 ngày 10/11
Kết quả Rapid Bucuresti vs UTA Arad
Đối đầu Rapid Bucuresti vs UTA Arad
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Rapid Bucuresti vs UTA Arad
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs UTA Arad trước đây
-
13/07/2024UTA Arad1 - 1Rapid Bucuresti0 - 1D
-
29/02/2024Rapid Bucuresti4 - 1UTA Arad2 - 1W
-
21/10/2023UTA Arad2 - 2Rapid Bucuresti1 - 2D
-
19/12/2022UTA Arad1 - 1Rapid Bucuresti1 - 0D
-
21/08/2022Rapid Bucuresti1 - 0UTA Arad1 - 0W
-
10/04/2022UTA Arad0 - 2Rapid Bucuresti0 - 0W
-
30/01/2022Rapid Bucuresti1 - 1UTA Arad0 - 1D
-
11/09/2021UTA Arad2 - 2Rapid Bucuresti0 - 2D
-
26/07/2020UTA Arad1 - 2Rapid Bucuresti1 - 0W
-
20/11/2019Rapid Bucuresti2 - 0UTA Arad2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Bucuresti vs UTA Arad
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs UTA Arad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs UTA Arad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 8 | 3 | 5 | 0 |
Hạng 2 Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs UTA Arad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Bucuresti (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Rapid Bucuresti (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Bucuresti thắng
Bại: là số trận Rapid Bucuresti thua
Thắng: là số trận Rapid Bucuresti thắng
Bại: là số trận Rapid Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Bucuresti và UTA Arad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H B H T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | 25 | H H B T T H |
3 | CFR Cluj | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 24 | B T H H T H |
4 | Petrolul Ploiesti | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 23 | H T B H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T H H B H |
6 | FC Steaua Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T T T H H |
7 | Rapid Bucuresti | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | T H B T H T |
8 | CSM Politehnica Iasi | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 21 | -5 | 20 | H T B T B T |
9 | FC Otelul Galati | 15 | 4 | 8 | 3 | 12 | 11 | 1 | 20 | H H B B B H |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 19 | B B T T H H |
11 | UTA Arad | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | H T T B T B |
12 | FC Unirea 2004 Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | B B H B T T |
13 | Farul Constanta | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 17 | T B H B T H |
14 | Gloria Buzau | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | H T B T B B |
15 | Hermannstadt | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H B B B B B |
16 | FC Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 13 | H T H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: