Kết quả CFR Cluj vs Farul Constanta, 01h00 ngày 19/05
Kết quả CFR Cluj vs Farul Constanta
Đối đầu CFR Cluj vs Farul Constanta
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202401:00
-
CFR Cluj5Farul Constanta 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.05O 2.75
1.03U 2.75
0.791
1.55X
3.702
5.00Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CFR Cluj vs Farul Constanta
-
Sân vận động: Gruia Stadionul
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 10
-
CFR Cluj vs Farul Constanta: Diễn biến chính
-
9'Ioan Ciprian Deac1-0
-
16'Panagiotis Tachtsidis (Assist:Daniel Birligea)2-0
-
22'Karlo Muhar (Assist:Ioan Ciprian Deac)3-0
-
29'Daniel Birligea Goal Disallowed3-0
-
38'Daniel Birligea (Assist:Ioan Ciprian Deac)4-0
-
48'4-0Louis Munteanu
-
65'4-1Cristian Ganea (Assist:Carlo Casap)
-
89'Philip Otele (Assist:Peter Godly Michael)5-1
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CFR Cluj vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
CFR ClujFarul Constanta
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
13Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút2
-
-
7Sút Phạt10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
360Số đường chuyền570
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn3
-
-
11Thử thách8
-
-
88Pha tấn công98
-
-
67Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs