Kết quả Farul Constanta vs CFR Cluj, 00h30 ngày 20/04
Kết quả Farul Constanta vs CFR Cluj
Nhận định Farul Constanta vs CFR Cluj, 0h30 ngày 20/4
Đối đầu Farul Constanta vs CFR Cluj
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ CFR Cluj gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202400:30
-
Farul Constanta 25CFR Cluj 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2.25
0.78U 2.25
1.061
3.10X
3.202
2.15Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farul Constanta vs CFR Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 5
-
Farul Constanta vs CFR Cluj: Diễn biến chính
-
22'Louis Munteanu (Assist:Ionut Sebastian Cojocaru)1-0
-
41'Ionut Sebastian Cojocaru (Assist:Diogo Lucas Queiros)2-0
-
47'2-0Philip Otele
-
62'Ionut Larie2-0
-
64'Narek Grigoryan2-0
-
67'Constantin Grameni (Assist:Louis Munteanu)3-0
-
76'3-1Philip Otele (Assist:Durel Avounou)
-
77'Ionut Sebastian Cojocaru (Assist:Narek Grigoryan)4-1
-
81'4-1Matija Boben
-
83'Cristian Ganea5-1
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Farul Constanta vs CFR Cluj: Số liệu thống kê
-
Farul ConstantaCFR Cluj
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
7Cản sút5
-
-
11Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
445Số đường chuyền440
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
22Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách6
-
-
91Pha tấn công96
-
-
51Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs