Kết quả FC Botosani vs Dinamo Bucuresti, 23h30 ngày 23/04
Kết quả FC Botosani vs Dinamo Bucuresti
Nhận định Botosani vs Dinamo Bucuresti, 23h30 ngày 23/4
Đối đầu FC Botosani vs Dinamo Bucuresti
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/04/202423:30
-
FC Botosani 12Dinamo Bucuresti 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.78O 2.25
0.95U 2.25
0.871
2.30X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 1
1.07U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Botosani vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 6
-
FC Botosani vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
-
14'Gabriel Rodrigues de Moura(OW)1-0
-
22'George Andrei Miron1-0
-
28'1-0Georgi Milanov
-
29'1-0Abdel Hakim Abdallah
-
37'1-0Astrit Seljmani Goal Disallowed
-
45'1-0Abdel Hakim Abdallah
-
45'1-1Astrit Seljmani (Assist:Eddy Gnahore)
-
82'1-1Nichita Patriche
-
90'Sebastian Mailat (Assist:Jaly Mouaddib)2-1
-
90'2-1Cristian Ionut Costin
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Botosani vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
-
FC BotosaniDinamo Bucuresti
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
8Cản sút4
-
-
6Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
404Số đường chuyền292
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua3
-
-
28Rê bóng thành công24
-
-
9Đánh chặn9
-
-
12Thử thách13
-
-
95Pha tấn công73
-
-
74Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs