Kết quả FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti, 22h00 ngày 01/12
Kết quả FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti
Nhận định FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti, vòng 18 VĐQG Romania 22h00 ngày 1/12/2023
Đối đầu FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti
Phong độ FC Voluntari gần đây
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/12/202322:00
-
FC Voluntari 4 10Petrolul Ploiesti 6 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 18
-
FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính
-
35'0-0Gheorghe Grozav
-
52'Patricio Matricardi0-0
-
57'0-0Paul Papp
-
66'0-0Alexandru Musi
-
77'0-0Ismael Tiemoko Diomande
-
83'Ljuban Crepulja0-0
-
84'0-0Valentin Constantin Ticu
-
85'0-0Romero Seniko Doua
-
86'Doru Andrei0-0
-
88'Patricio Matricardi0-0
-
90'0-0Iustin Raducan
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Voluntari vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê
-
FC VoluntariPetrolul Ploiesti
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút1
-
-
13Sút Phạt7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
411Số đường chuyền569
-
-
6Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị0
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn5
-
-
6Thử thách10
-
-
84Pha tấn công100
-
-
59Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs