Kết quả FC Voluntari vs Universitatea Craiova, 22h00 ngày 15/12
Kết quả FC Voluntari vs Universitatea Craiova
Nhận định dự đoán FC Voluntari vs FC U Craiova 1948, lúc 22h00 ngày 15/12/2023
Đối đầu FC Voluntari vs Universitatea Craiova
Phong độ FC Voluntari gần đây
Phong độ Universitatea Craiova gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 15/12/202322:00
-
FC Voluntari 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.87O 2.25
0.73U 2.25
0.961
2.10X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Voluntari vs Universitatea Craiova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 20
-
FC Voluntari vs Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
23'Igor Armas Goal Disallowed0-0
-
26'0-0Gabriel Compagnucci
-
37'0-1Vladislav Blanuta
-
45'0-1Benjamin Van Durmen
-
79'Andrei Dumite0-1
-
80'0-1Leo lacroix
-
89'0-1Aurelian Chitu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Voluntari vs Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
FC VoluntariUniversitatea Craiova
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút5
-
-
10Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
464Số đường chuyền433
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn15
-
-
12Thử thách12
-
-
79Pha tấn công75
-
-
68Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs