Kết quả UTA Arad vs Dinamo Bucuresti, 22h59 ngày 06/11
Kết quả UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
Nhận định UTA Arad vs Dinamo Bucuresti, vòng 15 giải VĐQG Romania 23h00 ngày 6/11
Đối đầu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/11/202322:59
-
UTA Arad 22Dinamo Bucuresti 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 15
-
UTA Arad vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
-
8'0-1Dennis Politic (Assist:Ionut Amzar)
-
18'0-1Nelut Stelian Rosu
-
41'Claudiu Micovschi (Assist:Tiberiu Capusa)1-1
-
44'Claudiu Micovschi1-1
-
53'1-1Christian Ilic
-
90'Tiberiu Capusa1-1
-
90'Marcelo Freitas2-1
-
90'Godberg Cooper Penalty awarded2-1
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
-
UTA AradDinamo Bucuresti
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút0
-
-
21Sút Phạt6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
497Số đường chuyền378
-
-
6Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị2
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn10
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách8
-
-
92Pha tấn công85
-
-
82Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs