Kết quả CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta, 01h00 ngày 02/03
Kết quả CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.92U 2.5
0.761
1.56X
3.602
5.80Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 29
-
CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52 | T H H T T T |
2 | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 51 | H T B H T T |
3 | CFR Cluj | 28 | 13 | 11 | 4 | 49 | 31 | 18 | 50 | T H T T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 49 | B T T T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
9 | Petrolul Ploiesti | 28 | 8 | 13 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | T B H H B B |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 29 | B T B H B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 45 | -17 | 26 | B B B B B H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 44 | -19 | 25 | B B B H H H |
15 | FC Botosani | 28 | 5 | 10 | 13 | 24 | 37 | -13 | 25 | B H T H B H |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs