Kết quả Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova, 01h00 ngày 22/04

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 5

  • Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    Stefan Baiaram
  • 53'
    0-1
    goal Stefan Baiaram (Assist:Nicusor Bancu)
  • 56'
    Catalin Cirjan
    0-1
  • 59'
    Alexandru Pop  
    Cristian Costin  
    0-1
  • 59'
    Josue Homawoo  
    Antonio Manuel Luna Rodriguez  
    0-1
  • 63'
    0-2
    goal Alexandru Mitrita (Assist:Stefan Baiaram)
  • 67'
    0-2
     Lyes Houri
     Takuto Oshima
  • 67'
    0-2
     David Barbu
     Stefan Baiaram
  • 72'
    Raul Oprut
    0-2
  • 80'
    casian soare  
    Georgi Milanov  
    0-2
  • 80'
    Hakim Abdallah  
    Stipe Perica  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Denil Maldonado
     Alisson Pelegrini Safira
  • 90'
    Razvan Pascalau  
    Maxime Sivis  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Vasile Mogos
     Juan Carlos Morales
  • Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    1
    Adnan Golubovic
    80
    Antonio Manuel Luna Rodriguez
    3
    Raul Oprut
    90
    Iulius Andrei Marginean
    27
    Maxime Sivis
    10
    Catalin Cirjan
    33
    Patrick Olsen
    17
    Georgi Milanov
    9
    Astrit Seljmani
    18
    Stipe Perica
    98
    Cristian Costin
    10
    Stefan Baiaram
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    28
    Alexandru Mitrita
    8
    Takuto Oshima
    6
    Vladimir Screciu
    5
    Anzor Mekvabishvili
    17
    Juan Carlos Morales
    26
    Gjoko Zajkov
    15
    Juraj Badelj
    11
    Nicusor Bancu
    21
    Laurentiu Popescu
    CS Universitatea Craiova4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Hakim Abdallah
    28Josue Homawoo
    5Razvan Pascalau
    99Alexandru Pop
    73Alexandru Rosca
    22casian soare
    16Alexandru Stoian
    Stefan Banau 31
    David Barbu 27
    Mihai Capatina 23
    Lyes Houri 14
    Robert Lapadatescu 39
    Iago Lopez Carracedo 22
    Silviu Lung 33
    Denil Maldonado 3
    Vasile Mogos 19
    Basilio Ndong 12
    Relu Stoian 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    CS Universitatea Craiova
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs