Kết quả Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti, 01h00 ngày 23/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21

  • Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    73
    Alexandru Rosca
    3
    Raul Oprut
    28
    Josue Homawoo
    4
    Kennedy Boateng
    98
    Cristian Costin
    10
    Catalin Cirjan
    8
    Eddy Gnahore
    33
    Patrick Olsen
    7
    Dennis Politic
    9
    Astrit Seljmani
    17
    Georgi Milanov
    45
    Aaron Boupendza
    55
    Rares Pop
    25
    Xian Emmers
    10
    Claudiu Petrila
    17
    Tobias Christensen
    14
    Jakub Hromada
    47
    Christopher Braun
    21
    Cristian Ignat
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    24
    Andrei Borza
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Hakim Abdallah
    22Andrei Bani
    20Antonio Bordusanu
    24Adrian Caragea
    77Andrei Florescu
    6Cristian Licsandru
    80Antonio Manuel Luna Rodriguez
    90Iulius Andrei Marginean
    23Nichita Patriche
    27Maxime Sivis
    18Alberto Soro
    16Alexandru Stoian
    Borisav Burmaz 11
    Mihai Alexandru Dobre 29
    Luka Gojkovic) 28
    Constantin Grameni 20
    Florent Hasani 8
    Timotej Jambor 18
    Mattias Kait 4
    Cristian Manea 23
    Claudiu Micovschi 7
    Cristian Sapunaru 22
    Benjamin Siegrist 1
    Catalin Vulturar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
    Mihai Iosif

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
2 Dinamo Bucuresti 20 9 8 3 30 19 11 35 T H T H T T
3 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
4 FC Steaua Bucuresti 20 9 7 4 30 21 9 34 T B T T T H
5 CFR Cluj 20 8 8 4 33 24 9 32 H T H T B H
6 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
7 Petrolul Ploiesti 20 6 10 4 21 20 1 28 H T B H H B
8 Rapid Bucuresti 20 6 10 4 24 19 5 28 T T H H B T
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 FC Otelul Galati 20 5 9 6 15 18 -3 24 H B T B B H
11 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
12 UTA Arad 20 5 7 8 20 24 -4 22 B B B T B H
13 CSM Politehnica Iasi 20 6 4 10 20 30 -10 22 T B H B H B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 20 6 4 10 20 29 -9 22 T B B B T H
15 FC Botosani 20 4 6 10 17 27 -10 18 H T H H B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs