Kết quả Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti, 01h00 ngày 23/12
Kết quả Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
Đối đầu Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.25
1.04U 2.25
0.821
2.70X
2.932
2.51Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti
-
Sân vận động: Dinamo Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21
-
Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính
-
Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Bucuresti4-3-373Alexandru Rosca3Raul Oprut28Josue Homawoo4Kennedy Boateng98Cristian Costin10Catalin Cirjan8Eddy Gnahore33Patrick Olsen7Dennis Politic9Astrit Seljmani17Georgi Milanov45Aaron Boupendza55Rares Pop25Xian Emmers10Claudiu Petrila17Tobias Christensen14Jakub Hromada47Christopher Braun21Cristian Ignat5Alexandru Stefan Pascanu24Andrei Borza16Mihai Aioani
- Đội hình dự bị
-
19Hakim Abdallah22Andrei Bani20Antonio Bordusanu24Adrian Caragea77Andrei Florescu6Cristian Licsandru80Antonio Manuel Luna Rodriguez90Iulius Andrei Marginean23Nichita Patriche27Maxime Sivis18Alberto Soro16Alexandru StoianBorisav Burmaz 11Mihai Alexandru Dobre 29Luka Gojkovic) 28Constantin Grameni 20Florent Hasani 8Timotej Jambor 18Mattias Kait 4Cristian Manea 23Claudiu Micovschi 7Cristian Sapunaru 22Benjamin Siegrist 1Catalin Vulturar 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ionel GaneMihai Iosif
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs