Kết quả Farul Constanta vs Hermannstadt, 02h00 ngày 20/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6

  • Farul Constanta vs Hermannstadt: Diễn biến chính

  • 7'
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho (Assist:Gabriel Iancu) goal 
    1-0
  • 29'
    Dan Sirbu  
    Mihai Popescu  
    1-0
  • 48'
    1-1
    goal Alessandro Murgia
  • 52'
    Narek Grigoryan (Assist:Cristian Ganea) goal 
    2-1
  • 53'
    2-1
    Alessandro Murgia
  • 55'
    Gabriel Iancu
    2-1
  • 57'
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho (Assist:Ionut Vina) goal 
    3-1
  • 60'
    3-1
     Cristian Daniel Negut
     Silviu Balaure
  • 60'
    3-1
     Ronaldo Deaconu
     Ionut Ciprian Biceanu
  • 63'
    Iustin Doicaru  
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho  
    3-1
  • 63'
    Denis Alibec  
    Gabriel Iancu  
    3-1
  • 75'
    Denis Alibec No penalty confirmed
    3-1
  • 78'
    3-1
     Robert Popescu
     Alessandro Murgia
  • 78'
    3-1
     Drago Petru Iancu
     Ianis Stoica
  • 83'
    3-2
    goal Drago Petru Iancu (Assist:Ronaldo Deaconu)
  • 84'
    Nicolas Popescu  
    Constantin Grameni  
    3-2
  • 84'
    Victor Dican  
    Dragos Ionut Nedelcu  
    3-2
  • 86'
    3-2
    Drago Petru Iancu
  • 90'
    3-2
     Tiberiu Capusa
     Alexandru Laurentiu Oroian
  • Farul Constanta vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị

  • Farul Constanta4-3-3
    1
    Alexandru Buzbuchi
    11
    Cristian Ganea
    4
    Gustavo Marins
    44
    Mihai Alexandru Balasa
    3
    Mihai Popescu
    24
    Constantin Grameni
    14
    Dragos Ionut Nedelcu
    8
    Ionut Vina
    30
    Narek Grigoryan
    9
    Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
    10
    Gabriel Iancu
    9
    Aurelian Chitu
    96
    Silviu Balaure
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    7
    Ianis Stoica
    8
    Alessandro Murgia
    24
    Antoni Ivanov
    51
    Alexandru Laurentiu Oroian
    4
    Ionut Stoica
    27
    Marius Valerica Gaman
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    25
    Catalin Cabuz
    Hermannstadt4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Denis Alibec
    23Carlo Casap
    15Gabriel Danuleasa
    6Victor Dican
    99Iustin Doicaru
    68Razvan Ducan
    66Darius Grosu
    19Merloi George Cristian
    80Nicolas Popescu
    20Eduard Radaslavescu
    22Dan Sirbu
    16Alexandru Constantin Stoian
    Florin Bejan 5
    Tiberiu Capusa 66
    Kevin Ciubotaru 98
    Ronaldo Deaconu 77
    Ianis Gindila 20
    Drago Petru Iancu 17
    Alexandru luca 33
    Ianis Mihart 23
    Vlad Mutiu 31
    Cristian Daniel Negut 10
    Robert Popescu 45
    Ionut Pop 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Farul Constanta vs Hermannstadt: Số liệu thống kê

  • Farul Constanta
    Hermannstadt
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 479
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs